2-13-102-1 – Bộ gia nhiệt công nghiệp chất lượng cao Watlow Vietnam
1. Tổng quan 2-13-102-1 của Watlow Vietnam
Trong các hệ thống công nghiệp hiện đại, việc kiểm soát nhiệt độ chính xác là yếu tố sống còn để đảm bảo chất lượng sản phẩm và an toàn vận hành. Bộ gia nhiệt 2-13-102-1 đến từ thương hiệu Watlow Vietnam là giải pháp tối ưu cho nhiều ứng dụng công nghiệp, từ lò sấy, máy ép nhựa, máy cán kim loại đến các thiết bị gia nhiệt phòng thí nghiệm.
2-13-102-1 được thiết kế với khả năng truyền nhiệt đều, bền bỉ theo thời gian và tương thích với các hệ thống điều khiển PLC, nhiệt kế điện tử. Sản phẩm phù hợp cho các dự án yêu cầu hoạt động liên tục, nhiệt độ ổn định và tuổi thọ cao. Doanh nghiệp tại Watlow Vietnam tin dùng bộ gia nhiệt này nhờ hiệu suất cao và dễ dàng bảo trì.
2. Ứng dụng thực tế
Bộ gia nhiệt 2-13-102-1 có thể áp dụng trong nhiều lĩnh vực công nghiệp:
✅ Lò sấy công nghiệp – cung cấp nhiệt đồng đều, tăng năng suất sấy
✅ Máy ép nhựa, máy đùn nhựa – kiểm soát chính xác nhiệt độ vật liệu
✅ Máy cán kim loại – đảm bảo vật liệu nóng đều, hạn chế cong vênh
✅ Thiết bị gia nhiệt phòng thí nghiệm – cung cấp nhiệt ổn định cho phản ứng hóa học
✅ Dây chuyền sấy thực phẩm – nhiệt độ đồng nhất giúp bảo quản chất lượng
✅ Lò nung gốm, sứ – đảm bảo nhiệt độ đồng đều, tăng chất lượng sản phẩm
✅ Hệ thống HVAC công nghiệp – hỗ trợ gia nhiệt khí nén hoặc hơi nóng
✅ Thiết bị bảo dưỡng kim loại, nhựa – tăng độ bền vật liệu
Nhờ ứng dụng rộng, 2-13-102-1 là lựa chọn hàng đầu cho các nhà máy thuộc mạng lưới Watlow Vietnam, giúp giảm chi phí vận hành và tăng độ ổn định sản xuất.
3. Thông số kỹ thuật 2-13-102-1 Watlow Vietnam
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Model | 2-13-102-1 |
| Thương hiệu | Watlow Vietnam |
| Loại thiết bị | Bộ gia nhiệt công nghiệp |
| Điện áp | 220–480V AC |
| Công suất | 1–15 kW tùy model |
| Nhiệt độ tối đa | 1200°C (tùy ứng dụng) |
| Kiểu lắp | Lắp trực tiếp hoặc dạng thanh** |
| Vật liệu | Hợp kim chịu nhiệt cao |
| Chuẩn an toàn | CE, UL, ISO 9001 |
| Kết nối | PLC, relay, bộ điều khiển nhiệt |
| Tuổi thọ | >10.000 giờ hoạt động liên tục |
| Môi trường làm việc | Khô, bụi ít, không có hóa chất ăn mòn mạnh |
Thông số kỹ thuật này giúp 2-13-102-1 vận hành bền bỉ trong các môi trường công nghiệp khắc nghiệt, đồng thời dễ dàng tích hợp vào hệ thống tự động hóa.
4. Đặc điểm nổi bật
Hiệu suất nhiệt cao
Bộ gia nhiệt 2-13-102-1 cung cấp nhiệt đồng đều, giúp sản phẩm sấy, nung, hoặc gia công đạt chất lượng cao nhất.
Độ bền vượt trội
Thiết kế hợp kim chịu nhiệt cao giúp thiết bị hoạt động liên tục lâu dài mà không hư hại.
Tương thích hệ thống điều khiển
Hỗ trợ PLC, relay, và các bộ điều khiển nhiệt thông dụng, phù hợp các dự án tự động hóa.
Dễ lắp đặt
Bộ gia nhiệt 2-13-102-1 có thiết kế gọn, dễ lắp vào lò sấy, máy ép hoặc máy cán.
An toàn vận hành
Tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế CE, UL, ISO, giảm thiểu rủi ro cháy nổ hoặc quá nhiệt.
Bảo trì đơn giản
Thiết bị có thể tháo lắp, thay thế dễ dàng mà không ảnh hưởng đến hoạt động dây chuyền.
Những ưu điểm này giúp 2-13-102-1 trở thành sản phẩm được ưu tiên sử dụng tại các dự án của Watlow Vietnam, từ các nhà máy nhỏ đến các nhà máy quy mô lớn.
5. Song Thành Công – Đại lý chính hãng Watlow Vietnam (10 mã tiêu biểu)
Song Thành Công là đơn vị phân phối chính hãng các bộ gia nhiệt và phụ kiện của Watlow Vietnam, cung cấp đầy đủ CO-CQ, tư vấn kỹ thuật, báo giá dự án và hỗ trợ lắp đặt tại hiện trường.
Dưới đây là danh sách 10 mã tiêu biểu:
| 018C05 | Cáp cảm biến rung động | Vibration Sensor Cable | PCB Piezotronics Vietnam |
| JM353B18 | Cảm biến rung động | Vibration Sensor | PCB Piezotronics Vietnam |
| 356A15 | Cảm biến rung động | Vibration Sensor | PCB Piezotronics Vietnam |
| 018C05 | Cảm biến rung động | Vibration Sensor | PCB Piezotronics Vietnam |
| 354B04 | Cảm biến gia tốc 3 trục | Triaxial Accelerometer | PCB Piezotronics Vietnam |
| 355B02 | Cảm biến gia tốc đơn trục | Single-Axis Accelerometer | PCB Piezotronics Vietnam |
| 353B02 | Cảm biến gia tốc quartz 20mV/g | Quartz Shear ICP Accelerometer 20mV/g | PCB Piezotronics Vietnam |
| 352A91 | Cảm biến gia tốc mini nhẹ 5000g | Miniature Lightweight High G ICP Accelerometer | PCB Piezotronics Vietnam |
| 621C40 | Cảm biến gia tốc tần số cao 10mV/g | High Frequency ICP Accelerometer 10mV/g | PCB Piezotronics Vietnam |
| 002P10 | Cáp coaxial 5-44 to BNC 10ft | Coaxial Cable 5-44 to BNC 10 ft | PCB Piezotronics Vietnam |
| 002C10 | Cáp coaxial 10-32 to BNC 10ft | Coaxial Cable 10-32 to BNC 10 ft | PCB Piezotronics Vietnam |
| 080A27 | Cảm biến gia tốc | Accelerometer | PCB Piezotronics Vietnam |
| 034G30 | Cảm biến gia tốc | Accelerometer | PCB Piezotronics Vietnam |
| 352C34 | Cảm biến gia tốc | Accelerometer | PCB Piezotronics Vietnam |



Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.