NBB20-L2-Z0-V1 – Cảm biến tiệm cận Pepperl+Fuchs 182169 cho tự động hóa công nghiệp
1. Tổng quan NBB20-L2-Z0-V1 của Pepperl+Fuchs 182169
Trong lĩnh vực tự động hóa nhà máy, cảm biến tiệm cận là thiết bị then chốt để nhận biết vật thể mà không cần tiếp xúc. Model NBB20-L2-Z0-V1 thuộc danh mục cảm biến công nghiệp Pepperl+Fuchs 182169, được sử dụng rộng rãi nhờ độ ổn định cao, phạm vi phát hiện lớn và khả năng chống nhiễu mạnh.
Cảm biến NBB20-L2-Z0-V1 ứng dụng nguyên lý cảm ứng từ (inductive), đáp ứng tốt trong môi trường kim loại và khu vực có độ rung cao. Đây là dòng cảm biến chuẩn công nghiệp được các nhà máy lựa chọn để tăng độ chính xác trong truyền tín hiệu, bảo vệ máy móc và tối ưu hóa chu trình vận hành tự động.
Nhiều doanh nghiệp sử dụng mã Pepperl+Fuchs 182169 trong dây chuyền robot, CNC, đóng gói, ép nhựa hoặc kho tự động… nhờ độ bền, tuổi thọ cao và khả năng duy trì hiệu suất ổn định trong điều kiện làm việc khắc nghiệt.
Dải phát hiện lớn giúp NBB20-L2-Z0-V1 hoạt động đáng tin cậy ngay cả khi lắp đặt ở khu vực khó tiếp cận hoặc không gian chật hẹp, nơi cảm biến cần duy trì độ chính xác liên tục hàng nghìn lần kích hoạt mỗi ngày.
2. Ứng dụng thực tế
Nhờ ưu điểm phát hiện chính xác và không bị ảnh hưởng bởi bụi, dầu, sương mờ hay rung động nhẹ, cảm biến NBB20-L2-Z0-V1 phù hợp trong nhiều dây chuyền công nghiệp:
2.1 Máy CNC, tiện, phay, mài
Sensor đóng vai trò nhận biết vị trí cơ cấu chuyển động, giúp máy dừng/đảo chiều chính xác.
2.2 Dây chuyền đóng gói – phân loại
NBB20-L2-Z0-V1 giúp xác định vị trí hộp/thùng/bao trước khi tiến hành đóng gói tự động.
2.3 Robot công nghiệp
Phát hiện vị trí an toàn, xác định điểm home hoặc điểm giới hạn trong hệ thống robot.
2.4 Hệ thống băng chuyền
Mã Pepperl+Fuchs 182169 được chọn để đếm sản phẩm, phát hiện vật thể và kiểm soát luồng hàng.
2.5 Máy ép nhựa – máy đúc – máy dập
Cảm biến tăng độ chính xác cho trình tự đóng khuôn, hạn chế lỗi và giảm phế phẩm.
2.6 Kho tự động – AGV – hệ thống logistics
Giúp thiết bị xác định biên, vị trí dừng hoặc điểm giao nhận hàng.
Độ ổn định cao của NBB20-L2-Z0-V1 giúp dây chuyền vận hành liên tục, hạn chế downtime – yếu tố quan trọng trong sản xuất khối lượng lớn.
3. Thông số kỹ thuật NBB20-L2-Z0-V1 (Pepperl+Fuchs 182169)
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Model | NBB20-L2-Z0-V1 |
| Mã tương đương | Pepperl+Fuchs 182169 |
| Loại cảm biến | Inductive Proximity Sensor |
| Khoảng cách phát hiện | 20 mm |
| Chế độ hoạt động | NO (Normally Open) |
| Kiểu lắp | Non-flush |
| Nguồn cấp | 10…30 VDC |
| Dòng tải | Tối đa 200 mA |
| Tần số chuyển mạch | 200 Hz |
| Kiểu kết nối | Cáp V1 Connector |
| Vật liệu vỏ | Nhựa cao cấp chống hóa chất |
| Nhiệt độ hoạt động | -25°C đến +70°C |
| Mức bảo vệ | IP67 |
| Chuẩn công nghiệp | CE, IEC |
Với thông số ổn định, NBB20-L2-Z0-V1 đảm bảo hoạt động chính xác trong môi trường công nghiệp nặng, có dầu, bụi, độ rung cao hay nhiệt độ thay đổi liên tục.
4. Đặc điểm nổi bật
4.1 Độ chính xác cao
Cảm biến NBB20-L2-Z0-V1 cho phép phát hiện vật thể kim loại ở khoảng cách xa tới 20 mm mà không bị ảnh hưởng bởi môi trường chung quanh.
4.2 Chống nhiễu tốt
Thuộc dòng Pepperl+Fuchs 182169, cảm biến được trang bị mạch xử lý chống nhiễu điện từ, phù hợp môi trường nhiều thiết bị công suất lớn.
4.3 Độ bền vượt trội
Thiết kế đạt chuẩn IP67 cho phép sensor hoạt động ổn định trong môi trường có bụi, dầu, nước bắn hoặc độ ẩm cao.
4.4 Lắp đặt linh hoạt
Kiểu lắp non-flush giúp cảm biến đạt khoảng cách phát hiện xa hơn và phù hợp với nhiều layout máy móc.
4.5 Tương thích rộng
NBB20-L2-Z0-V1 dễ dàng kết hợp PLC Siemens, Omron, Mitsubishi, Beckhoff… mà không cần module chuyển đổi.
4.6 Tiết kiệm chi phí vận hành
Nhờ tuổi thọ cao và hoạt động ổn định, thiết bị hạn chế tối đa thời gian dừng máy do lỗi cảm biến.
4.7 Thiết kế gọn – dễ đấu nối
Đầu nối chuẩn V1 giúp việc bảo trì hoặc thay thế cảm biến diễn ra nhanh chóng.
5. Song Thành Công là đại lý cảm biến Pepperl+Fuchs Vietnam – danh sách 10 mã tiêu biểu
Song Thành Công phân phối chính hãng dòng cảm biến tiệm cận Pepperl+Fuchs 182169, bao gồm model NBB20-L2-Z0-V1, cung cấp đầy đủ CO-CQ, hỗ trợ lựa chọn model theo ứng dụng và tư vấn kỹ thuật tại hiện trường.
10 mã cảm biến Pepperl+Fuchs tiêu biểu:
| BFI0070405 | Cáp tín hiệu | Signal Cable | FS Cable Vietnam |
| BFI0150401 | Cáp tín hiệu | Signal Cable | FS Cable Vietnam |
| BFO05004 | Cáp quang | Fiber Optic Cable | FS Cable Vietnam |
| S5860-20SQ | Switch Ethernet L3 tùy chỉnh 24 cổng 10/25/40Gb | Customized L3 Ethernet Switch 20x10Gb SFP+ 4x25Gb SFP28 2x40Gb QSFP+ | FS Inc Vietnam |
| IES5120-48T4S | Switch công nghiệp 48+4 cổng | 48-Port Gigabit L2+ Managed Industrial Switch | FS Inc Vietnam |
| S5860-24MG-U | Bộ chuyển mạch PoE++ 24 cổng | 24-Port Multi-Gigabit PoE++ Switch | FS Inc Vietnam |
| EW32AAG-2P020B | Aptomat mạch điện | Circuit Breaker | FUJI Vietnam |
| DA-500-SiH4 | Cảm biến silane | Silane Gas Detector | GASDNA Vietnam |
| DA-500-PH3 | Cảm biến phosphine | Phosphine Gas Detector | GASDNA Vietnam |
| DA-500-02 | Cảm biến oxy | Oxygen Gas Detector | GASDNA Vietnam |
| DA-500-HCL | Cảm biến hydrogen chloride | Hydrogen Chloride Gas Detector | GASDNA Vietnam |
| GMS-2500 | Bộ phát hiện và giám sát rò rỉ khí | Gas Leakages Detector & Monitor | GASDNA Vietnam |
| DA-500-HC | Cảm biến khí cháy (Hydro) | Combustible Gas Detector (Hydrogen) | GASDNA Vietnam |
| DA-500-CL2 | Cảm biến clo | Chlorine Gas Detector | GASDNA Vietnam |
| DA-500-NH3 | Cảm biến amoniac | Ammonia Gas Detector | GASDNA Vietnam |
| 40B-96-5-10-RR-R0-3-0-1 F027945 | Bộ điều khiển nhiệt độ | Temperature Controller | Gefran Vietnam |



Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.