19 NFH-020M/SS Vòi phun cứu hỏa Naffco
19 NFH-020M/SS Vòi phun cứu hỏa Naffco đang được chúng tôi phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam. Đáp ứng mọi yêu cầu về chất lượng và phù hợp với mọi lĩnh vực.
Thông số kỹ thuật
- Model: 19 NFH-020M/SS
- Kích thước: 1.5 inch (DN40)
- Chất liệu: Thép không gỉ (Stainless Steel)
- Áp suất làm việc tối đa: 16 bar
- Lưu lượng nước: 475 L/min tại áp suất 7 bar
- Phạm vi phun: Từ 10 đến 25 mét (tùy thuộc vào áp suất)
- Loại vòi phun: Có thể điều chỉnh kiểu phun (tia phun thẳng, tia phun rộng)
- Trọng lượng: Khoảng 1.7 kg
Đặc điểm:
- Chất liệu bền bỉ: Được làm từ thép không gỉ, vòi phun có khả năng chống ăn mòn và chịu được môi trường khắc nghiệt.
- Thiết kế linh hoạt: Cho phép người dùng điều chỉnh kiểu phun tùy theo tình huống cần thiết, từ phun tia thẳng mạnh để dập tắt lửa từ xa đến phun tia rộng để bao phủ diện tích lớn.
- Dễ dàng sử dụng: Tay cầm được thiết kế tiện dụng, giúp người dùng điều khiển dễ dàng trong các tình huống khẩn cấp.
Ứng dụng:
- Chữa cháy công nghiệp: Sử dụng trong các nhà máy, kho xưởng, và các cơ sở sản xuất, nơi có nguy cơ cháy nổ cao.
- Chữa cháy tòa nhà: Phù hợp với các tòa nhà cao tầng, trung tâm thương mại và khu dân cư.
- Ứng dụng hàng hải: Sử dụng trên tàu biển, giàn khoan dầu và các cơ sở hàng hải khác.
Vòi phun cứu hỏa 19 NFH-020M/SS của Naffco được thiết kế để đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn cao nhất, cung cấp hiệu suất tối ưu trong việc chữa cháy và bảo vệ tài sản.
List Code
Type | Model No. | Hose Diameter & Length | Reel Height (A in mm) |
Reel Width (B in mm) |
Reel Depth (C in mm) |
Swinging Arm (Plastic Nozzle) Cabinet Mounted Manual (Brush/Mirror Finish) | 19 NFH-020M/SS | 19 mm (¾”) & 30 m | 605 | 550 | 220 |
25 NFH-020M/SS | 25 mm (1″) & 30 m | 605 | 550 | 245 | |
Swinging Arm(Brass chrome plated rotary Nozzle) Cabinet Mounted Manual (Brush/Mirror Finish) | 19 NFH-020M/SS-B | 19 mm (¾”) & 30 m | 605 | 550 | 220 |
25 NFH-020M/SS-B | 25 mm (1″) & 30 m | 605 | 550 | 245 | |
Swinging Arm (Plastic Nozzle) Cabinet Mounted Manual (Brush/Mirror Finish) | 19 NFH-020M | 19 mm (¾”) & 30 m | 620 | 580 | 200 |
25 NFH-020M | 25 mm (1″) & 30 m | 625 | 580 | 245 | |
25 NKFH-020M | 25 mm (1″) & 30 m | 680 | 620 | 210 | |
Swinging Arm (Brass Chrome Plated Rotary Nozzle) Cabinet Mounted Manual (Red Painted) | 19 NFH-020M-B | 19 mm (¾”) & 30 m | 620 | 580 | 200 |
25 NFH-020M-B | 25 mm (1″) & 30 m | 625 | 580 | 245 | |
25 NKFH-020M-B | 25 mm (1″) & 30 m | 680 | 620 | 210 | |
Swinging Arm (Plastic Nozzle) Cabinet Mounted Automatic (Brush/Mirror Finish) | 19 NFH-020A/SS | 19 mm (¾”) & 30 m | 605 | 550 | 220 |
25 NFH-020A/SS | 25 mm (1″) & 30 m | 605 | 550 | 265 | |
Swinging Arm(Brass Chrome Plated Rotary Nozzle) Cabinet Mounted Automatic (Brush/Mirror Finish) | 19 NFH-020A/SS-B | 19 mm (¾”) & 30 m | 605 | 550 | 220 |
25 NFH-020A/SS-B | 25 mm (1″) & 30 m | 605 | 550 | 265 | |
Swinging Arm (Plastic Nozzle) Cabinet Mounted Automatic (Red Painted) | 19 NFH-020A | 19 mm (¾”) & 30 m | 620 | 580 | 200 |
25 NFH-020A | 25 mm (1″) & 30 m | 625 | 580 | 245 | |
25 NKFH-020A | 25 mm (1″) & 30 m | 680 | 620 | 210 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.