GJCT-15-E – Cảm biến rung động công nghiệp từ hãng GJCT YOYIK Vietnam
1. Tổng quan GJCT-15-E của GJCT YOYIK Vietnam
Trong các hệ thống tua-bin, bơm, quạt công nghiệp hay dây chuyền sản xuất tốc độ cao, việc giám sát rung động là yếu tố bắt buộc để ngăn ngừa hư hỏng thiết bị. GJCT-15-E là dòng cảm biến rung động chất lượng cao được cung cấp trong hệ sinh thái GJCT YOYIK tại thị trường Việt Nam, hỗ trợ đo và phản hồi độ rung theo thời gian thực.
Nhờ thiết kế chuẩn công nghiệp, GJCT-15-E có khả năng ghi nhận dao động nhỏ đến lớn, giúp người vận hành phát hiện bất thường như lệch tâm trục, mòn bạc đạn, lỏng khớp nối, cộng hưởng hoặc rung vượt ngưỡng cho phép. Thiết bị hoạt động ổn định trong môi trường nhiệt cao, rung mạnh và tiếng ồn lớn – đặc trưng của các nhà máy điện, hóa chất, xi măng, dầu khí.
Với độ chính xác cao, thời gian phản hồi nhanh và khả năng vận hành liên tục 24/7, cảm biến rung động GJCT-15-E đang là lựa chọn phổ biến của nhiều doanh nghiệp tại Việt Nam đang sử dụng các giải pháp giám sát từ GJCT YOYIK.
2. Ứng dụng thực tế
Cảm biến rung động GJCT-15-E phù hợp cho nhiều loại thiết bị quay có tốc độ từ trung bình đến rất cao. Một số ứng dụng phổ biến:
Thiết bị trong nhà máy nhiệt điện – thủy điện
Giám sát bơm cấp nước, bơm ngưng
Giám sát trục tua-bin để cảnh báo sớm
GJCT YOYIK trong ngành hóa dầu – lọc dầu
Bơm ly tâm
Thiết bị khuấy trộn, agitator
Motor công suất cao
Ngành xi măng – luyện kim
Lò quay
Quạt ID/FD
Máy nghiền, máy sàng rung
Ngành sản xuất công nghiệp
Dây chuyền đóng gói tốc độ cao
Motor servo công nghiệp
Băng tải công suất lớn
Hệ thống robot và cơ cấu chuyển động tuyến tính
Trong các hệ thống giám sát tình trạng (condition monitoring) thuộc nền tảng GJCT YOYIK, thiết bị GJCT-15-E thường kết nối với module giám sát, PLC hoặc bộ phân tích rung để đưa ra cảnh báo nhiều cấp độ.
3. Thông số kỹ thuật GJCT-15-E (GJCT YOYIK Vietnam)
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Model | GJCT-15-E |
| Thương hiệu | GJCT YOYIK |
| Dải đo | Tùy chọn theo từng hệ thống |
| Kiểu tín hiệu | 4–20mA hoặc cảm biến động (tùy phiên bản) |
| Tần số đáp ứng | Rộng, phù hợp máy móc tốc độ cao |
| Độ chính xác | ± cao, theo tiêu chuẩn hãng |
| Nhiệt độ làm việc | Môi trường nhiệt cao đến rất cao |
| Chống nhiễu | Có |
| Cấp bảo vệ | IP theo tiêu chuẩn công nghiệp |
| Kiểu lắp đặt | Ren cố định hoặc mặt bích |
| Tương thích | Hệ thống GJCT YOYIK và các bộ giám sát rung đa hãng |
| Ứng dụng chính | Motor, bơm, quạt, tua-bin, máy nén, trục quay |
Thông số giúp GJCT-15-E đảm bảo hoạt động ổn định trong điều kiện khắc nghiệt, phù hợp với yêu cầu vận hành liên tục tại các nhà máy trọng điểm.
4. Đặc điểm nổi bật
Độ nhạy cao – phản hồi nhanh
Cảm biến GJCT-15-E bắt tín hiệu chính xác và truyền dữ liệu gần như ngay lập tức, hỗ trợ phát hiện sớm hư hỏng cơ khí.
Tương thích nhiều hệ thống giám sát
Làm việc tốt trong cả cấu hình đơn lẻ và hệ thống phức tạp, phù hợp module phân tích rung động trong giải pháp GJCT YOYIK.
Chịu nhiệt – chịu rung mạnh
Khả năng ổn định trong môi trường tua-bin, motor lớn hoặc bơm công suất cao.
Thiết kế bền bỉ
Vỏ cảm biến được chế tạo bằng vật liệu chịu mài mòn, không bị ảnh hưởng bởi dầu, hóa chất hoặc hơi nóng.
Dễ lắp đặt và bảo trì
Cấu trúc gọn, ngàm ren tiêu chuẩn giúp lắp vào trục – thân thiết bị nhanh chóng.
Độ chính xác cao hơn các model phổ thông
Nhờ bộ xử lý tín hiệu tích hợp, GJCT-15-E cung cấp tín hiệu sạch, ít nhiễu.
Tối ưu hóa chi phí vận hành
Với khả năng cảnh báo sớm hư hỏng, cảm biến giúp giảm thời gian dừng máy, tiết kiệm chi phí bảo trì và tránh sự cố lớn.
Nhờ những ưu điểm này, GJCT-15-E trở thành cảm biến rung động chủ lực trong các hệ thống giám sát tại Việt Nam.
5. Song Thành Công là đại lý phân phối cảm biến GJCT YOYIK Vietnam (10 mã tiêu biểu)
Song Thành Công là đơn vị cung cấp chính hãng các dòng cảm biến rung động trong hệ sinh thái GJCT YOYIK, bao gồm GJCT-15-E và nhiều model cho nhà máy điện – xi măng – hóa chất – công nghiệp nặng.
Danh sách 10 model tiêu biểu:
| EVC003 (ADOGH040MSS0010H04) | Cáp kết nối cái | Connecting Cable with Socket | IFM Vietnam |
| EC0705 ecomatDisplay/Cable/40p/2.5m | Cáp kết nối AMP | Connecting Cable with AMP Connector | IFM Vietnam |
| CF330.60.01.D | Dây cáp động cơ | Motor Cable | IGUS Vietnam |
| CF330-60-01-D | Dây cáp dẫn linh hoạt | Flexible Cable Carrier | IGUS Vietnam |
| 2401112466002400 | Van poppet điện từ 1/4NPT 24VDC | Direct Solenoid Poppet Valve 1/4NPT | IMI Norgren Vietnam |
| 610334402 | Bộ chuyển đổi giao diện CPU | Interface Converter CPU | INDEL AG Vietnam |
| 609928500 | Bộ chuyển đổi I/O 8 kênh ra | 8-Channel Output I/O Converter | INDEL AG Vietnam |
| 609826900 | Bộ chuyển đổi I/O 8 kênh vào | 8-Channel Input I/O Converter | INDEL AG Vietnam |
| 609929901 | Bộ chuyển đổi I/O analog 16-bit | 16-Bit Analog I/O Converter | INDEL AG Vietnam |
| FF1000R17IE4-S2 | Module IGBT 1700V 1000A | IGBT Power Module 1700V 1000A | INFINEON Vietnam |
| 01440166 (AM402-CPU1608TP-INT) | Module CPU | CPU Module (TP version non-grounded) | Inovance Vietnam |
| DCA DUAL CHANNEL ANALYZER | Bộ phân tích kênh kép | Dual Channel Analyzer | Insite ig Vietnam |
| DCA DUAL CHANNEL ANALYZER | Bộ phân tích kênh kép | Dual Channel Analyzer | Insite ig Vietnam |
| ND2054HD34 155816 UPS 300vA | Pin UPS 300VA | UPS Battery 300VA | Inspired Energy Vietnam |
| PR‑KB‑18 | Ống bảo vệ cách nhiệt | Thermal Protective Sleeve | Insulflex Vietnam |
| FB‑CB12 8 | Băng keo cách nhiệt | Thermal Insulation Tape | Insulflex Vietnam |
| PT‑10‑1in | Băng keo cách nhiệt | Thermal Insulation Tape | Insulflex Vietnam |



Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.