SQM4-A1A1A1 – Công tắc mức phao nhanh Seojin Instech Vietnam
1. Tổng quan SQM4-A1A1A1 của Seojin SQM
Trong các hệ thống bồn chứa, bể chứa chất lỏng hay hóa chất, việc giám sát mức chất lỏng là yếu tố quan trọng để đảm bảo vận hành an toàn và tránh tràn, thiếu nguyên liệu. SQM-4-A-1-A-1-A-1 là công tắc mức phao nhanh cao cấp thuộc thương hiệu Seojin SQM, được thiết kế cho môi trường công nghiệp đa dạng và khắc nghiệt.
Sản phẩm hoạt động dựa trên cơ chế phao cơ học nhạy bén, khi mức chất lỏng thay đổi, phao sẽ kích hoạt công tắc, phát tín hiệu điện đến hệ thống điều khiển PLC, relay hoặc hệ thống cảnh báo. Nhờ vậy, SQM4-A1A1A1 giúp các nhà máy giảm thiểu rủi ro tràn bể, cạn mức hoặc mất cân bằng trong quy trình sản xuất.
Dòng công tắc mức phao này đã được nhiều doanh nghiệp tại thị trường Seojin SQM Vietnam lựa chọn, đặc biệt tại các hệ thống bồn chứa hóa chất, nước thải, dầu nhớt, thực phẩm và dược phẩm.
2. Ứng dụng thực tế
SQM4-A1A1A1 được ứng dụng rộng rãi trong các tình huống sau:
✅ Bồn chứa hóa chất – kiểm soát mức an toàn hóa chất, tránh tràn bể và ăn mòn thiết bị.
✅ Bồn nước cấp và nước thải – đảm bảo vận hành liên tục và cảnh báo khi cạn nước.
✅ Hệ thống dầu nhớt – kiểm soát mức dầu tại kho bồn và trạm bơm.
✅ Ngành thực phẩm và dược phẩm – kiểm soát mức chất lỏng trong tank chứa nguyên liệu.
✅ Dây chuyền hóa chất tự động – truyền tín hiệu trực tiếp đến PLC để dừng/mở bơm theo mức.
✅ Kho xăng dầu, khí nén – cảnh báo mức nguy hiểm và tránh tràn.
✅ Hệ thống HVAC hoặc Cooling tower – duy trì mức nước chuẩn cho làm mát.
✅ Ứng dụng nghiên cứu, phòng thí nghiệm – đo mức dung dịch trong tank chuẩn hóa.
Nhờ cơ chế phao nhanh, SQM4-A1A1A1 đảm bảo phản hồi tức thời, giảm nguy cơ downtime hoặc sự cố do sai lệch mức chất lỏng.
3. Thông số kỹ thuật SQM-4-A-1-A-1-A-1 (Seojin SQM)
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Model | SQM-4-A-1-A-1-A-1 |
| Thương hiệu | Seojin SQM (Seojin Instech Vietnam) |
| Loại | Công tắc mức phao nhanh |
| Nhiệt độ làm việc | -10°C đến +80°C |
| Áp suất tối đa | 0.6 MPa |
| Điện áp | 24–220V AC/DC |
| Dòng tối đa | 5A |
| Chất liệu thân | SS304/SS316 (tùy chọn) |
| Kiểu kết nối | Ren BSP/NPT tiêu chuẩn |
| Chiều dài phao | Tùy chọn theo bể chứa |
| Tiêu chuẩn | IP65, chống nước và bụi |
| Tương thích | PLC, relay, hệ thống báo mức |
Các thông số này giúp SQM4-A1A1A1 vận hành ổn định trong các môi trường hóa chất ăn mòn, dầu, nước hoặc dung dịch thực phẩm, đồng thời tương thích với các hệ thống điều khiển tự động tại các nhà máy Seojin SQM Vietnam.
4. Đặc điểm nổi bật
Phản hồi nhanh
Phao cơ học nhạy bén giúp SQM4-A1A1A1 phát tín hiệu ngay khi mức chất lỏng thay đổi, giảm thiểu tràn hoặc cạn bể.
Thiết kế bền bỉ
Chất liệu SS304/SS316 giúp chống ăn mòn, phù hợp môi trường axit, kiềm và dầu nhớt.
Lắp đặt đơn giản
Kết nối ren BSP/NPT tiêu chuẩn, dễ dàng tích hợp vào tank chứa có sẵn.
Đa dạng model
Chiều dài phao có thể tùy chỉnh theo chiều cao bồn, từ bể nhỏ đến tank công nghiệp lớn.
Tương thích hệ thống
Kết nối trực tiếp PLC, relay hoặc HMI mà không cần module chuyển đổi.
An toàn và chống rò điện
Thiết kế chống nước và bụi IP65 giúp công tắc hoạt động ổn định trong môi trường ẩm ướt.
Độ tin cậy cao
Thử nghiệm cơ học và điện liên tục, đạt tuổi thọ trên 1 triệu chu kỳ kích hoạt.
Nhờ các ưu điểm này, SQM4-A1A1A1 được xem là giải pháp giám sát mức chất lỏng tối ưu trong mạng lưới Seojin SQM Vietnam.
5. Song Thành Công là đại lý công tắc mức phao Seojin SQM (10 model tiêu biểu)
Song Thành Công là nhà phân phối chính hãng các công tắc mức phao nhanh Seojin SQM, hỗ trợ:
Tư vấn kỹ thuật và layout bồn chứa
CO-CQ đầy đủ
Giá dự án cạnh tranh
Lắp đặt và hướng dẫn đấu nối PLC/relay
10 model tiêu biểu:
| VMR3-5 | Van điện từ mở/đóng nhanh 1″ 500mbar | Fast Open/Close Solenoid Valve 1″ | Elektrogas Vietnam |
| EQZ DN 50 Q 16 | Đồng hồ đo lưu lượng khí turbine | Radial Turbine Gas Flow Meter | ELGAS Vietnam |
| 82.5036 | Bộ chuyển đổi ống cho TRZ/EQZ DN 50 | Pipe Adaptor for TRZ/EQZ DN 50 | ELGAS Vietnam |
| HLF/S 650W 230V SP | Tấm Điện Trở Sấy | Ceramic Infrared Panel Heaters | Elstien Vietnam |
| 01-09 Encoder | Bộ mã hóa | Encoder | Eltomatic Vietnam |
| 3B0904E10A.010 | Động cơ điện 3 pha | Three-Phase Electric Motor | ELVEM Vietnam |
| PMD75B-AABADBH37CCGSAJA1D-VD | Đồng hồ đo áp suất | Pressure Transmitter | Endress Hauser Vietnam |
| FMR57-AAACAABCA6RGJ1 | Radar đo mức | Radar Level Transmitter | Endress+Hauser Vietnam |
| XTNR-HC10-2200 | Vỏ máy dự phòng 220V | Redundant Chassis (220V) | Enensys Vietnam |
| XTNM-IG30-1300 & XTNO-IG30-1000 | Mô-đun chuyển đổi IP tự động | HDmII-IPGuardV3 – Access | Enensys Vietnam |
| XTGS-MSA0-HW01 | Module | 1-Year Hardware Advanced Maintenance | Enensys Vietnam |
| DC8178827 | Bo mạch điều khiển LCD PCB Z RoHS | PCB LCD Control Board Z RoHS | Enerpac Vietnam |
| DC8245259SR | Bộ động cơ ZU4 230V | Motor ZU4 230V Kit | Enerpac Vietnam |
| SBS 170F | Pin VRLA 12V 170Ah | PowerSafe SBS Front Terminal Battery (12V, 170Ah) | Enersys Vietnam |
| 6OPZV600 | Pin OPzV 2V 705Ah | PowerSafe OPzV Battery (2V, 705Ah) | Enersys Vietnam |
| 4OPZV200 | Pin OPzV 2V 215Ah | PowerSafe OPzV Battery (2V, 215Ah) | Enersys Vietnam |
| 6OPZV600 | Ắc quy công nghiệp | Industrial Battery | Enersys Vietnam |
| 6OPZV600 | Ắc quy công nghiệp | Industrial Battery | Enersys Vietnam |



Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.