NBN40-U1-E2 – Cảm biến tiệm cận Pepperl+Fuchs 194779 cho dây chuyền tự động tại Việt Nam
1. Tổng quan NBN40-U1-E2 của Pepperl+Fuchs 194779
Trong lĩnh vực tự động hóa công nghiệp, cảm biến tiệm cận đóng vai trò quan trọng trong việc phát hiện vật thể, giám sát chuyển động và đảm bảo thiết bị vận hành chính xác. Model NBN40-U1-E2 là dòng cảm biến thuộc nhóm sản phẩm Pepperl+Fuchs 194779, được biết đến với độ ổn định, độ bền cao và khả năng đáp ứng tốt trong môi trường sản xuất khắc nghiệt.
Cảm biến NBN40-U1-E2 hoạt động dựa trên nguyên lý cảm ứng điện từ, cho phép phát hiện vật thể kim loại trong khoảng cách xa với độ chính xác cao, phù hợp cho các dây chuyền sản xuất tự động, hệ thống phân loại, băng tải và máy móc công nghiệp.
Nhờ khả năng chống nhiễu tốt và thiết kế chắc chắn, NBN40-U1-E2 được sử dụng rộng rãi trong các nhà máy cơ khí, chế tạo ô tô, bao bì, điện tử và cả dây chuyền tự động hóa tỏa nhiệt cao. Đây là một trong những model nổi bật thuộc dòng Pepperl+Fuchs, được khách hàng đánh giá cao nhờ tuổi thọ dài, dễ lắp đặt và bảo dưỡng.
2. Ứng dụng thực tế
Cảm biến NBN40-U1-E2 được thiết kế để làm việc ổn định trong môi trường công nghiệp phức tạp. Các ứng dụng phổ biến:
Ứng dụng trên dây chuyền tự động
Cảm biến giúp phát hiện vị trí vật thể, xác nhận sự hiện diện linh kiện, giúp robot pick & place hoạt động chính xác.
Máy đóng gói và phân loại
NBN40-U1-E2 giúp nhận biết vỏ hộp, khay nhựa hoặc các chi tiết kim loại để đồng bộ chuyển động băng chuyền.
Sản xuất cơ khí
Phù hợp để xác định vị trí phôi, kiểm tra hành trình xy-lanh, giám sát chuyển động bàn kẹp hoặc máy gia công CNC.
Ngành điện tử
Cảm biến được lựa chọn trong hệ thống kiểm tra tự động (AOI line), máy gắp tự động, dây chuyền SMT.
Công nghiệp ô tô
Hỗ trợ xác định chi tiết kim loại, khung sườn, bộ phận cơ khí trong các trạm robot hàn và lắp ráp.
Các môi trường rung mạnh
Thuộc nhóm Pepperl+Fuchs 194779, cảm biến có khả năng chống nhiễu cao, thích hợp khi lắp trong khu vực có động cơ công suất lớn hoặc biến tần.
Nhờ đó, NBN40-U1-E2 được xem là model đa ứng dụng, có tính ổn định cao, phù hợp với nhiều layout dự án công nghiệp.
3. Thông số kỹ thuật NBN40-U1-E2 (Pepperl+Fuchs 194779)
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Model | NBN40-U1-E2 |
| Mã tương đương | Pepperl+Fuchs 194779 |
| Loại cảm biến | Cảm biến tiệm cận (Inductive Proximity) |
| Khoảng cách phát hiện | 40 mm |
| Kiểu đấu nối | 2 dây AC/DC |
| Kiểu đầu ra | NO (Normally Open) |
| Vật liệu vỏ | Kim loại/chống va đập |
| Điện áp hoạt động | AC/DC đa dải |
| Tần số đáp ứng | Cao, phù hợp dây chuyền nhanh |
| Nhiệt độ làm việc | Môi trường công nghiệp rộng |
| Chuẩn bảo vệ | IP67, chống bụi và chống nước |
| Đặc tính nổi bật | Chống nhiễu tốt, tuổi thọ cao |
Bảng thông số này cho thấy NBN40-U1-E2 phù hợp cho nhiều ứng dụng đòi hỏi độ bền và độ chính xác cao, đặc biệt trong môi trường có sự dao động điện từ lớn – điều mà nhóm sản phẩm Pepperl+Fuchs 194779 luôn được đánh giá vượt trội.
4. Đặc điểm nổi bật
Khoảng cách phát hiện lớn
Model NBN40-U1-E2 có khả năng phát hiện vật thể kim loại ở khoảng cách lên tới 40 mm – vượt trội hơn nhiều dòng cảm biến cơ bản.
Chống nhiễu mạnh
Nhờ được phát triển theo tiêu chuẩn của Pepperl+Fuchs 194779, cảm biến hoạt động ổn định ngay cả khi ở gần biến tần, động cơ servo hoặc các thiết bị công suất cao.
Kết cấu bền bỉ
Thân vỏ kim loại chống va đập, phù hợp nhà máy cơ khí, môi trường có rung động mạnh hoặc dầu mỡ.
Độ chính xác cao
Tần số đáp ứng nhanh, phù hợp hệ thống phân loại tốc độ cao.
Lắp đặt đơn giản
Cấu tạo phổ thông, dễ tích hợp vào vị trí lắp đặt yêu cầu bảo trì thấp.
Tuổi thọ vận hành dài
Được tối ưu cho môi trường hoạt động liên tục 24/7.
Chính nhờ các đặc điểm trên, NBN40-U1-E2 luôn nằm trong nhóm cảm biến bán chạy thuộc dòng thiết bị Pepperl+Fuchs 194779.
5. Song Thành Công – Đại lý phân phối cảm biến Pepperl+Fuchs 194779 (10 mã tiêu biểu)
Song Thành Công là đơn vị phân phối chính thức nhiều dòng cảm biến của Pepperl+Fuchs 194779, bao gồm model NBN40-U1-E2 cùng các mã phổ biến khác, cung cấp đầy đủ CO-CQ, tư vấn kỹ thuật và hỗ trợ tích hợp vào dây chuyền.
Dưới đây là 10 mã cảm biến tiêu biểu:
| FLUKE 7103-256 | Bể hiệu chuẩn nhiệt độ lỏng | Liquid Bath Calibrator 86-257°F | Fluke Vietnam |
| Fluke-1537 | Thiết bị đo cách điện | Insulation Resistance Tester | FLUKE Vietnam |
| Fluke 54-II B | Nhiệt kế kỹ thuật số | Digital Thermometer | Fluke Vietnam |
| Fluke i5sPQ3 | Kẹp dòng 3 cái | Current Clamps 3-Pack | Fluke Vietnam |
| Fluke-376-FC | Kìm đo dòng điện thông minh | Clamp Meter (Smart) | FLUKE Vietnam |
| Fluke-368-FC | Kìm đo dòng điện không tiếp xúc | Clamp Meter (Non-Contact) | FLUKE Vietnam |
| 1040K0900700 | Lọc xốp giảm âm 4″ | Sound Absorbing Foam Filter 4″ | FPZ Vietnam |
| K12 MS-MOR | Máy thổi khí kênh bên | Side Channel Blower | FPZ Vietnam |
| D20195 | Đèn/bóng đèn Xenon 2000W | Xenon Lamp/Bulb 2000W | Francis Vietnam |
| FX380RC (A7162) | Đèn tìm kiếm điều khiển từ xa | Searchlight with Remote Control | Francis Vietnam |
| FX380RC (A7226) | Đèn tìm kiếm điều khiển từ xa | Searchlight with Remote Control | Francis Vietnam |
| D21229 | Đèn/bóng đèn | Lamp/Bulb | Francis Vietnam |
| BFC01516T05 | Cáp tín hiệu | Signal Cable | FS Cable Vietnam |
| BFC00724T00 | Cáp tín hiệu | Signal Cable | FS Cable Vietnam |
| BFC00724T01 | Cáp tín hiệu | Signal Cable | FS Cable Vietnam |
| BFC00724T05 | Cáp tín hiệu | Signal Cable | FS Cable Vietnam |
| BFC01524T00 | Cáp tín hiệu | Signal Cable | FS Cable Vietnam |
| BFC01524T01 | Cáp tín hiệu | Signal Cable | FS Cable Vietnam |
| BFC01524T05 | Cáp tín hiệu | Signal Cable | FS Cable Vietnam |




Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.