621C40 – Cảm biến gia tốc tần số cao PCB Piezotronics Vietnam cho đo rung trong công nghiệp
1. Tổng quan cảm biến 621C40 của PCB Piezotronics Vietnam
621C40 là dòng cảm biến gia tốc tần số cao thuộc thương hiệu PCB Piezotronics, nổi tiếng toàn cầu về thiết bị đo rung – dao động – chẩn đoán tình trạng máy. Tại thị trường Việt Nam, sản phẩm được phân phối bởi các đơn vị thuộc hệ thống đại lý PCB Piezotronics Vietnam, phục vụ cho nhiều ứng dụng giám sát độ rung tốc độ cao, đặc biệt trong môi trường công nghiệp nặng và thiết bị quay tốc độ lớn.
Cảm biến 621C40 được thiết kế theo công nghệ ICP® đặc trưng của PCB Piezotronics, mang lại độ chính xác cao, độ tuyến tính tốt trong toàn dải đo và độ ổn định dài hạn. Nhờ khả năng đáp ứng tần số mở rộng, model này đặc biệt phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu phân tích rung động chi tiết, bắt các xung lực nhanh hoặc hiện tượng bất thường trong vùng tần số cao.
Sản phẩm 621C40 hiện được nhiều kỹ sư bảo trì – bảo dưỡng – giám sát thiết bị đánh giá cao vì tính linh hoạt, độ tin cậy và khả năng kết hợp với hầu hết datalogger, analyzer, FFT hoặc hệ thống giám sát online. Đây là lựa chọn lý tưởng cho doanh nghiệp đang sử dụng các giải pháp của hệ sinh thái PCB Piezotronics Vietnam.
2. Ứng dụng thực tế
Nhờ dải tần số rộng và độ nhạy ổn định, 621C40 phục vụ rất nhiều bài toán đo rung phức tạp như:
Giám sát vòng bi tốc độ cao trong mô-tơ, turbine, spindle CNC
Phân tích rung chi tiết cho máy công cụ chính xác (grinding, milling, turning)
Theo dõi trạng thái hộp số, bánh răng, pulley tốc độ lớn
Monitor máy nén, bơm công nghiệp có tần suất rung mạnh
Phát hiện sớm hư hỏng như mẻ bi – lệch trục – mất cân bằng – cộng hưởng
Đo xung lực nhanh trong hệ thống cơ khí nặng
Kiểm tra chất lượng sản phẩm cơ khí theo tiêu chuẩn rung
Ứng dụng R&D – thí nghiệm cơ học, yêu cầu bắt tín hiệu rung tốc độ cao
Các nhà máy thuộc hệ thống đại lý PCB Piezotronics Vietnam thường sử dụng 621C40 cho dây chuyền cần mức độ đo rung chính xác, đặc biệt trong ngành thép, xi măng, năng lượng, CNC, sản xuất cơ khí chính xác và khí công nghiệp.
3. Thông số kỹ thuật chi tiết cảm biến 621C40 (PCB Piezotronics)
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Model | 621C40 |
| Hãng sản xuất | PCB Piezotronics (đại lý PCB Piezotronics Vietnam cung cấp) |
| Cấu trúc | ICP® Accelerometer |
| Dải tần số | Rất rộng, phù hợp đo rung tốc độ cao |
| Độ nhạy | 10 mV/g (tùy biến theo yêu cầu) |
| Gia tốc tối đa | Theo tiêu chuẩn dòng ICP® công nghiệp |
| Nhiệt độ làm việc | Môi trường công nghiệp nặng |
| Mức nhiễu | Thấp, ổn định |
| Kiểu kết nối | Jack tiêu chuẩn công nghiệp |
| Cấp bảo vệ | Phù hợp môi trường bụi – rung – nhiệt |
| Ứng dụng | Monitoring – Diagnosis – Condition Monitoring |
| Tương thích | Phân tích FFT, datalogger, hệ thống online |
Với hiệu suất cao và tín hiệu ít nhiễu, 621C40 mang lại khả năng đo chính xác ngay cả trong trường hợp rung động phức tạp, tần số cao hoặc biên độ nhỏ – điều mà các cảm biến thông thường khó đáp ứng.
4. Đặc điểm nổi bật
Dải tần số mở rộng – bắt chính xác rung động tần số cao
621C40 được tối ưu để phân tích rung chi tiết, phục vụ bảo trì dự báo và nghiên cứu cơ học.
Công nghệ ICP® độc quyền
Ổn định lâu dài, hiệu suất cao, độ nhiễu thấp, phù hợp cho thiết bị đo chuyên nghiệp.
Thiết kế bền bỉ cho môi trường công nghiệp nặng
Chịu được dầu, bụi, rung lớn, giúp vận hành lâu dài trong nhà máy.
Tín hiệu ổn định – độ tuyến tính cao
Dữ liệu đầu ra ít sai số, rất phù hợp cho phân tích FFT hoặc AI-based Condition Monitoring.
Dễ tích hợp với hệ thống sẵn có
Tương thích với hầu hết thiết bị đo rung, analyzer hoặc hệ thống online quốc tế.
Ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành
Cơ khí, thép, xi măng, năng lượng, CNC, tự động hóa – đặc biệt hữu ích khi phối hợp cùng hệ thống của đại lý PCB Piezotronics Vietnam.
Tuổi thọ cao – bảo trì thấp
Thích hợp cho các nhà máy cần giảm downtime và đảm bảo giám sát liên tục.
5. Song Thành Công là đại lý PCB Piezotronics Vietnam – cung cấp đầy đủ các model
Song Thành Công là đại lý PCB Piezotronics Vietnam, chuyên phân phối các dòng cảm biến gia tốc, cảm biến lực, cảm biến rung công nghiệp và thiết bị đo của hãng. Chúng tôi hỗ trợ CO-CQ, báo giá dự án, tư vấn kỹ thuật và lựa chọn model chính xác theo yêu cầu máy móc.
10 model tiêu biểu của PCB Piezotronics
| NV-120Hv | Bộ hiển thị | Indicator for KD-5B-N (R407C) | New-Cosmos Vietnam |
| NV-120Cv | Bộ hiển thị | Indicator for KD-5B | New-Cosmos Vietnam |
| KD-5B-N-C2 | Đầu dò khí dễ cháy | Flammable Gas Detector Head | New-Cosmos Vietnam |
| KD-5G | Đầu dò khí dễ cháy | Flammable Gas Detector Head | New-Cosmos Vietnam |
| KD-5B-N-C2 (C4H10) | Đầu dò khí butane | Butane Gas Detector Head | New-Cosmos Vietnam |
| HS35M-Y6CPU1CA00 | Bộ mã hóa quang | Optical Encoder | Nidec Avtron Encoders Vietnam |
| HS35M-YX8FPU1CA00 | Bộ mã hóa quang | Optical Encoder | Nidec Avtron Encoders Vietnam |
| M6C-4S8HX51-W003 | Bộ mã hóa quang | Optical Encoder | Nidec Avtron Encoders Vietnam |
| M6-4S1HXS1-W003 AF | Bộ mã hóa quang | Optical Encoder | Nidec Avtron Encoders Vietnam |
| M6-4S1HX51-W003 | Bộ mã hóa quang | Optical Encoder | Nidec Avtron Encoders Vietnam |
| M6-5S3XH51-T003 | Bộ mã hóa quang | Optical Encoder | Nidec Avtron Encoders Vietnam |
| RA35M 1024 Y6FCU1HA00 (Serial No. 02482) | Bộ mã hóa quang | Optical Encoder | Nidec Avtron Encoders Vietnam |
| HS35MYX6FCU0XA00 | Bộ mã hóa trục rỗng từ tính | Hollow Shaft Magnetic Encoder | Nidec Avtron Vietnam |
| AV56A1KFX6YXGP50 | Bộ mã hóa từ tính công nghiệp | Heavy Mill Duty Magnetic Modular Encoder | Nidec Avtron Vietnam |
| AV6AS4B23QA2A000 | Bộ mã hóa quang tuyệt đối | Absolute Optical Encoder | Nidec Avtron Vietnam |
| DM2MS005UUP-025 | Bộ truyền động van | Valve Actuator | Nippon Valve Controls Vietnam |
| BR13-3 | Đồng hồ lưu lượng dầu 10-200 L/H | Oil Flow Meter 10-200 L/H | Nitto Seiko Vietnam |
| RSA0040A0DDR43450020R | Đồng hồ đo lưu lượng dầu nặng | Heavy Oil Flow Meter | Nitto Seiko Vietnam |
| RSA0025B0DDR40010020F | Đồng hồ đo lưu lượng dầu nặng | Heavy Oil Flow Meter | Nitto Seiko Vietnam |




Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.