6A52C-059-064-01 – Khớp nối đĩa composite đơn từ Miki Pulley Vietnam cho truyền động công nghiệp chính xác
1. Tổng quan 6A52C-059-064-01 của đại lý Miki Pulley Vietnam
Khớp nối đĩa composite đơn 6A52C-059-064-01 là một trong những dòng couplings cao cấp của thương hiệu Miki Pulley, nổi tiếng trong các hệ thống truyền động yêu cầu độ chính xác cao. Với thiết kế dạng đĩa mỏng sử dụng vật liệu composite đặc biệt, model 6A52C-059-064-01 cho khả năng bù lệch tốt, truyền mô-men ổn định và độ xoắn thấp, phù hợp với robot, servo motor và các cơ cấu định vị tốc độ cao.
Dòng khớp nối này được các kỹ sư đánh giá cao nhờ độ cứng xoắn tốt, trọng lượng nhẹ và phản hồi nhanh. Tại thị trường nội địa, các nhà máy thường tìm đến đại lý Miki Pulley Vietnam để sử dụng mã 6A52C-059-064-01 cho các trục quay cần độ đồng tâm cao, hạn chế rung động và duy trì độ chính xác lặp lại trong dài hạn.
Model này cũng nổi bật nhờ cấu trúc không cần bôi trơn, tiết kiệm thời gian bảo trì và giảm rủi ro mài mòn cơ học. Đây là lựa chọn phổ biến trong các hệ thống servo công nghiệp, đặc biệt tại các dây chuyền tự động hóa hiện đại.
2. Ứng dụng thực tế
Khớp nối 6A52C-059-064-01 được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp yêu cầu độ chính xác cơ khí cao và khả năng truyền mô-men sạch. Những ứng dụng tiêu biểu:
Thiết bị servo & bước
Các hệ thống servo motor, stepper motor có yêu cầu phản hồi nhanh thường sử dụng 6A52C-059-064-01 để đảm bảo truyền động tuyến tính, giảm sai số vị trí.
Máy CNC – trung tâm gia công
Model này giúp hạn chế rung, tăng độ mượt của trục X/Y/Z, đặc biệt trong môi trường cắt gọt tốc độ cao.
Robot công nghiệp
Khớp nối composite của Miki Pulley cho phép bù lệch nhẹ giúp robot hoạt động ổn định hơn qua thời gian.
Thiết bị đo lường – định vị chính xác
Trong hệ thống encoder, trục vít me bi và máy đo tọa độ, 6A52C-059-064-01 giúp truyền chuyển động mượt mà và ổn định.
Dây chuyền đóng gói và in ấn
Các cơ cấu quay tốc độ cao đòi hỏi khớp nối có trọng lượng nhẹ và độ cứng xoắn lớn, phù hợp với cấu trúc của model này.
Máy tự động hóa đa ngành
Các dây chuyền sản xuất điện tử, bán dẫn, lắp ráp cơ khí chính xác đều sử dụng khớp nối dạng đĩa composite để đạt độ ổn định cao.
Nhờ ưu điểm này, 6A52C-059-064-01 được nhiều kỹ sư lựa chọn khi tìm kiếm sản phẩm từ đại lý Miki Pulley Vietnam.
3. Thông số kỹ thuật 6A52C-059-064-01 (Miki Pulley Vietnam)
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Model | 6A52C-059-064-01 |
| Dòng sản phẩm | Single Disk Coupling – Composite |
| Loại đĩa | Composite đơn 1 đĩa |
| Đường kính ngoài | 59 mm |
| Chiều dài tổng | 64 mm |
| Kiểu kẹp trục | Clamp Type |
| Khả năng bù lệch | Lệch trục / lệch góc nhẹ |
| Mô-men xoắn | Theo catalog Miki Pulley |
| Tốc độ quay tối đa | Phù hợp servo tốc độ cao |
| Vật liệu thân | Hợp kim nhôm cường độ cao |
| Ưu điểm | Trọng lượng nhẹ, phản hồi nhanh, không cần dầu mỡ |
| Nhà cung cấp | đại lý Miki Pulley Vietnam |
Thông số được tối ưu cho các hệ thống servo có tốc độ cao, yêu cầu độ cứng xoắn lớn nhưng vẫn cần khả năng bù lệch nhẹ giữa trục dẫn và trục bị dẫn.
4. Đặc điểm nổi bật
Thiết kế đĩa composite đơn
Không cần bôi trơn
Model 6A52C-059-064-01 sử dụng vật liệu composite, không gây mài mòn như dạng khớp nối truyền thống, giúp giảm chi phí bảo trì.
Độ chính xác truyền động vượt trội
Khớp nối giúp duy trì sai số thấp trong các cơ cấu cần độ lặp lại cao như CNC, robot, máy đo.
Giảm rung và giảm quán tính
Trọng lượng nhẹ giúp hạn chế quán tính tải, hỗ trợ tăng tốc nhanh và ổn định.
Tương thích rộng
Dễ dàng kết hợp với servo Mitsubishi, Omron, Yaskawa, Delta, Siemens… thông qua kích thước tiêu chuẩn.
Tuổi thọ dài
Thân nhôm cứng, đĩa composite bền cho phép hoạt động ổn định trong môi trường rung động liên tục.
Nhờ các ưu điểm trên, 6A52C-059-064-01 trở thành một trong những model được đặt hàng nhiều nhất tại đại lý Miki Pulley Vietnam.
5. Song Thành Công là đại lý Miki Pulley Vietnam – cung cấp đầy đủ mã couplings công nghiệp
Song Thành Công cung cấp đầy đủ các dòng khớp nối của Miki Pulley với CO-CQ chính hãng, hỗ trợ kỹ thuật và tư vấn chọn mã phù hợp theo tải trọng – tốc độ – điều kiện lắp đặt.
10 mã tiêu biểu của Miki Pulley Vietnam:
| FT-3500-110-0C33 | Đồng hồ đo lưu lượng điện từ chèn | Insertion Electromagnetic Flow Meter | Onicon Vietnam |
| FT-3500-110-0C33 | Đồng hồ đo lưu lượng điện từ chèn | Insertion Electromagnetic Flow Meter | Onicon Vietnam |
| FT-3500-110-0D43 | Đồng hồ đo lưu lượng điện từ chèn | Insertion Electromagnetic Flow Meter | Onicon Vietnam |
| FT-3500-110-0E53 | Đồng hồ đo lưu lượng điện từ chèn | Insertion Electromagnetic Flow Meter | Onicon Vietnam |
| FT-3500-110-0E53 | Đồng hồ đo lưu lượng điện từ chèn | Insertion Electromagnetic Flow Meter | Onicon Vietnam |
| FT-3500-110-0F63 | Đồng hồ đo lưu lượng điện từ chèn | Insertion Electromagnetic Flow Meter | Onicon Vietnam |
| FT-3500-110-0F63 | Đồng hồ đo lưu lượng điện từ chèn | Insertion Electromagnetic Flow Meter | Onicon Vietnam |
| FT-3500-110-0F83 | Đồng hồ đo lưu lượng điện từ chèn | Insertion Electromagnetic Flow Meter | Onicon Vietnam |
| FT-3500-110-0F83 | Đồng hồ đo lưu lượng điện từ chèn | Insertion Electromagnetic Flow Meter | Onicon Vietnam |
| FT-3500-21C-1F62 | Đồng hồ đo lưu lượng điện từ chèn | Insertion Electromagnetic Flow Meter | Onicon Vietnam |
| F-2604-110-1100 | Đồng hồ đo lưu lượng vortex nối thẳng | Inline Vortex Flow Meter | Onicon Vietnam |
| F-5502-3115-3009 | Đồng hồ đo lưu lượng khối nhiệt nối thẳng | Inline Thermal Mass Flow Meter | Onicon Vietnam |
| F-5503-3116-3009 | Đồng hồ đo lưu lượng khối nhiệt nối thẳng | Inline Thermal Mass Flow Meter | Onicon Vietnam |



Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.