HD51.3D-P-1-4-7-A-R-V1 Máy đo gió Senseca
HD51.3D-P-1-4-7-A-R-V1 Máy đo gió Senseca đang được chúng tôi phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam. Đáp ứng mọi yêu cầu về chất lượng và phù hợp với mọi lĩnh vực.
Thông số kỹ thuật
WIND SPEED
Sensor Ultrasounds
Measuring range
0…80 m/s (versions ‘-AL’)
0…85 m/s (versions without T/RH)
0…75 m/s (versions with T/RH)
Resolution 0.01 m/s
Accuracy
± 0.2 m/s or ± 2% of measure, the greatest
(0…65 m/s),
± 3% (> 65 m/s)
WIND DIRECTION
Sensor Ultrasounds
Measuring range 0…359.9°
Resolution 0.1°
Accuracy ± 2° RMSE wind speed > 2 m/s
AIR TEMPERATURE* (option 17)
Sensor Pt100
Measuring range -40…+70 °C
Resolution 0.1 °C
Accuracy ± 0.15 °C ± 0.1% of measure
RELATIVE HUMIDITY* (option 17)
Sensor Capacitive
Measuring range 0…100 %RH
Resolution 0.1 %
Accuracy
(@ T = 15…35 °C)
± 1.5 %RH (0…90 %RH),
± 2 %RH (remaining range)
Accuracy
(@ T = -40…+70 °C) ± (1.5 + 1.5 % of measure) %RH
ATMOSPHERIC PRESSURE (option 4)
Sensor Piezoresistive
Measuring range 300…1100 hPa
Resolution 0.1 hPa
Accuracy
±0.5 hPa (700…1100 hPa) @ 20 °C
±1 hPa (500…1100 hPa) @T = 0…60 °C
±1.5 hPa (300…500 hPa) @T = 0…60 °C
Đặc điểm:
- Thiết kế cầm tay gọn nhẹ: Dễ dàng mang theo và sử dụng trong nhiều môi trường khác nhau, từ các công trình ngoài trời đến các phòng thí nghiệm.
- Đo tốc độ gió và nhiệt độ: Ngoài việc đo tốc độ gió, thiết bị còn có thể đo nhiệt độ không khí môi trường, giúp cung cấp thông tin toàn diện về điều kiện thời tiết.
- Chuyển đổi đơn vị linh hoạt: Có thể lựa chọn giữa các đơn vị đo lường khác nhau như m/s, km/h, knots, và mph, giúp người dùng linh hoạt trong việc sử dụng.
- Màn hình LCD rõ ràng: Hiển thị các thông số một cách rõ ràng, dễ đọc ngay cả trong điều kiện ánh sáng yếu.
- Độ chính xác cao: Với độ chính xác ±3%, máy đảm bảo cung cấp kết quả đo đáng tin cậy cho nhiều ứng dụng.
Ứng dụng:
- Khí tượng học
- Công trình xây dựng
- Nông nghiệp
- Thể thao và hoạt động ngoài trời
- Công nghiệp
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.