1040K0900700 – Lọc xốp giảm âm chất lượng cao cho máy thổi khí FPZ Vietnam
1. Tổng quan 1040K0900700 dùng cho hệ thống FPZ Vietnam
Trong hệ thống máy thổi khí công nghiệp, việc giảm tiếng ồn và hạn chế rung là yếu tố quan trọng để đảm bảo hiệu suất và độ bền của thiết bị. Mã lọc xốp giảm âm 1040K0900700 được thiết kế chuyên dụng cho các dòng máy thổi khí và máy nén khí của FPZ, cung cấp khả năng triệt tiêu tiếng ồn hiệu quả và giúp hệ thống vận hành êm ái hơn.
Sản phẩm 1040K0900700 được chế tạo từ vật liệu xốp lọc cao cấp, có khả năng chịu áp lực khí lớn, bền với môi trường ẩm hoặc chứa bụi mịn. Nhờ đó, thiết bị giúp giảm thiểu tối đa hiện tượng rung, giảm tiếng gió và kéo dài tuổi thọ của máy thổi khí.
Trong nhiều dự án công nghiệp, đặc biệt trong môi trường xử lý nước thải, nuôi trồng thủy sản, đóng gói, thực phẩm – nơi FPZ được sử dụng phổ biến – mã lọc xốp 1040K0900700 đóng vai trò quan trọng giúp máy thổi khí vận hành ổn định và tiết kiệm năng lượng. Hệ thống FPZ Vietnam thường yêu cầu mức tiếng ồn thấp để đáp ứng tiêu chuẩn vận hành, và sản phẩm này là lựa chọn tối ưu.
Với cấu tạo đơn giản, giá thành hợp lý và khả năng thay thế nhanh, 1040K0900700 là linh kiện không thể thiếu trong danh mục phụ kiện bảo trì máy thổi khí FPZ Vietnam.
2. Ứng dụng thực tế
Nhờ tính chất lọc khí và giảm âm mạnh, 1040K0900700700 được ứng dụng ở nhiều môi trường công nghiệp khác nhau:
Ứng dụng phổ biến
Máy thổi khí FPZ dòng SCL và K
Lọc xốp 1040K0900700 thường được gắn ở cửa hút hoặc cửa xả nhằm giảm tiếng gió và tạo áp suất ổn định.Hệ thống xử lý nước thải
Giảm tiếng ồn từ máy thổi khí cấp khí bể hiếu khí, bể sục khí.Ngành nuôi trồng thủy sản
Giảm tiếng ồn khi máy hoạt động liên tục 24/7.Dây chuyền bao bì – dệt – thực phẩm
Đảm bảo môi trường sản xuất yên tĩnh hơn, đáp ứng tiêu chuẩn an toàn vệ sinh.Ứng dụng phòng lab hoặc cơ sở R&D
Cần mức ồn thấp, vận hành ổn định, hạn chế rung.
Ưu điểm khi ứng dụng
Giảm ồn từ 20–40% tùy công suất máy
Giảm rung truyền vào đường ống
Lọc bụi ở mức cơ bản, bảo vệ cánh quạt và buồng thổi
Tăng tuổi thọ động cơ
Giảm tiêu hao năng lượng nhờ lưu lượng khí ổn định
Trong nhiều dự án được cung cấp bởi đại lý FPZ Vietnam, mã 1040K0900700 là thiết bị thay thế được khuyến nghị dựa trên tuổi thọ và mức độ tiêu hao trong quá trình vận hành.
3. Thông số kỹ thuật của 1040K0900700 (FPZ Vietnam)
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Mã sản phẩm | 1040K0900700 |
| Chủng loại | Lọc xốp giảm âm |
| Thương hiệu | FPZ |
| Vật liệu | Polyurethane/foam chuyên dụng |
| Khả năng chịu nhiệt | 0°C – 60°C |
| Độ dày | Tùy dòng máy FPZ |
| Khả năng giảm ồn | 20–40% |
| Chịu áp lực khí | Cao, không biến dạng |
| Tương thích | Máy thổi khí FPZ dòng SCL, K, TB |
| Ứng dụng chính | Hệ thống FPZ Vietnam & các máy thổi khí FPZ quốc tế |
Nhờ đặc tính xốp đều, thoáng khí tốt, 1040K0900700 giúp giảm tổn thất áp suất và không gây hiện tượng nghẹt khí khi sử dụng lâu dài.
4. Đặc điểm nổi bật
Hiệu quả giảm âm cao
Vật liệu foam có cấu trúc tế bào kín – mở kết hợp, giúp triệt tiêu luồng khí xoáy gây ồn. Đây là ưu điểm quan trọng khiến 1040K0900700 được sử dụng rộng rãi trong các hệ thống FPZ Vietnam yêu cầu độ ồn thấp.
Độ bền cao, chịu môi trường tốt
Không bị mục trong môi trường ẩm, kháng dầu nhẹ, phù hợp với điều kiện vận hành của máy thổi khí.
Dễ thay thế – bảo trì đơn giản
Cấu tạo đơn giản cho phép thay thế nhanh trong 30 giây mà không cần dụng cụ chuyên dụng.
Giảm tổn thất áp suất
Luồng khí đi qua ổn định, không gây cản trở, giúp máy thổi khí hoạt động đúng lưu lượng thiết kế.
Tối ưu hóa tuổi thọ thiết bị FPZ
Khi vận hành với lọc xốp 1040K0900700, cánh quạt và motor được bảo vệ tốt hơn, giảm tải và hạn chế hư hỏng sớm.
Giá thành hợp lý
Chi phí thấp nhưng hiệu quả cao, phù hợp cho lịch bảo trì theo định kỳ tại các nhà máy được cung cấp bởi đại lý FPZ Vietnam.
Nhờ những ưu điểm này, 1040K0900700 luôn nằm trong danh sách vật tư tiêu hao cần thay thế định kỳ.
5. Song Thành Công là đại lý FPZ Vietnam – cung cấp 1040K0900700 và 10 mã FPZ tiêu biểu
Song Thành Công là đại lý FPZ Vietnam, chuyên cung cấp máy thổi khí, phụ kiện và vật tư FPZ chính hãng, bao gồm mã 1040K0900700 và các loại lọc – giảm âm – phụ tùng thay thế khác.
10 mã FPZ tiêu biểu đang được cung cấp
| EDS-2016-ML | Bộ chuyển mạch không quản lý 8 cổng | 8-Port Unmanaged Switch | MOXA Vietnam |
| UPort 407 | Bộ chia USB công nghiệp 7 cổng | 7 Port Industrial-grade USB Hub | MOXA Vietnam |
| EDS-205A-M-SC | Bộ chuyển mạch không quản lý 5 cổng | 5-Port Unmanaged Switch with Fiber | MOXA Vietnam |
| EDS-2005-ELP | Bộ chuyển mạch không quản lý 5 cổng | 5-Port Unmanaged Switch | MOXA Vietnam |
| UPort 1110 | Bộ chuyển USB-RS232 1 cổng | 1-Port USB-to-Serial Adapter | MOXA Vietnam |
| NPort 5130 | Máy chủ thiết bị 1 cổng | 1-Port Device Server | MOXA Vietnam |
| EDS-2016-ML-MM-SC | Bộ chuyển mạch không quản lý 16 cổng | 16-Port Unmanaged Switch with Fiber | MOXA Vietnam |
| MSE-FMD95 | Bộ phát hiện kim loại nóng từ xa | Remote Fiber Digital Hot Metal Detector | MSE Vietnam |
| NF-10 | Biến tần | Industrial Fan | Namkyung Electric Vietnam |
| NF-5 | Biến tần | Industrial Fan | Namkyung Electric Vietnam |
| CM-320D | Bộ điều khiển đồng bộ | Synchronization Controller | Nanjing Coming Vietnam |
| RS 485 Signal Cable | Cáp tín hiệu RS-485 | RS-485 Signal Cable | NEK SEALINE Vietnam |
| TDU00-100 | Cảm biến phòng đa năng TDU | Universal Digital Room Sensor | Neptronic Vietnam |
| TDU00-100 | Bộ hiển thị nhiệt độ | Temperature Display Unit | Neptronic Vietnam |
| EVCB14NIT0S | Bộ điều khiển nhiệt độ | Temperature Controller | Neptronic Vietnam |



Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.