ENI58IL-H10BA5-1024UD1-RC1 – Encoder quay trục rỗng 10mm 1024 xung Pepperl+Fuchs Vietnam
1. Tổng quan ENI58IL-H10BA5-1024UD1-RC1 của ENI58IL Pepperl+Fuchs
Trong dây chuyền sản xuất tự động hóa, encoder là thiết bị cảm biến quan trọng để xác định vị trí, tốc độ và hướng quay của động cơ. Dòng encoder ENI58IL-H10BA5-1024UD1-RC1 thuộc series ENI58IL Pepperl+Fuchs được thiết kế cho các ứng dụng yêu cầu độ chính xác cao, phản hồi mượt và độ bền vượt trội trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt.
Đây là loại encoder trục rỗng đường kính 10mm, độ phân giải 1024 xung, phù hợp cho động cơ servo, động cơ bước, motor tuyến tính, băng tải và các hệ thống cần định vị chính xác.
Encoder ENI58IL-H10BA5-1024UD1-RC1 sử dụng công nghệ quang học tiên tiến của Pepperl+Fuchs, cho tín hiệu ổn định, chống nhiễu tốt và tuổi thọ cao. Nhờ đặc tính hoạt động chính xác, dòng ENI58IL Pepperl+Fuchs được tin dùng rộng rãi trong nhà máy cơ khí chính xác, chế tạo robot, tự động hóa kho, nâng hạ và đóng gói.
Với thiết kế chuẩn công nghiệp IP cao, chịu rung và chịu sốc tốt, model này được đánh giá là encoder bền bỉ trong phân khúc rotary encoder trục rỗng 58mm.
2. Ứng dụng thực tế
Nhờ cấu tạo chắc chắn và tín hiệu ổn định, ENI58IL-H10BA5-1024UD1-RC1 được ứng dụng trong nhiều hệ thống công nghiệp:
Động cơ servo & step – xác định vị trí chính xác để đồng bộ hóa chuyển động
Băng tải thông minh – đo tốc độ, cảnh báo trượt đai, kiểm soát vị trí đóng gói
Máy CNC, máy tiện, máy phay – kiểm soát bước xoay trục với độ chính xác 1024 xung
Robot công nghiệp – feedback vòng kín cho hệ trục xoay
Hệ thống nâng hạ – định vị hành trình cẩu trục, thang nâng
Máy đóng gói, chiết rót – đồng bộ dao cắt, trục cuộn, nhãn
Dây chuyền in ấn – kiểm soát tốc độ trục lô
Thiết bị kho tự động (AS/RS) – xác định tọa độ và hành trình
Các nhà máy thuộc hệ thống ENI58IL Pepperl+Fuchs Vietnam ưu tiên dùng dòng ENI58IL nhờ khả năng chống nhiễu vượt trội, phù hợp với môi trường nhiều biến tần, motor công suất lớn.
3. Thông số kỹ thuật ENI58IL-H10BA5-1024UD1-RC1 của ENI58IL Pepperl+Fuchs
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Model | ENI58IL-H10BA5-1024UD1-RC1 |
| Series | ENI58IL Pepperl+Fuchs |
| Đường kính vỏ | 58 mm |
| Kiểu trục | Trục rỗng xuyên (Hollow Shaft) |
| Đường kính trục | 10 mm |
| Độ phân giải | 1024 ppr |
| Công nghệ | Quang (Optical) |
| Nguồn cấp | 5 … 30 VDC |
| Ngõ ra tín hiệu | Push-Pull / Line Driver tùy cấu hình |
| Cấp bảo vệ | IP65 hoặc cao hơn |
| Tốc độ quay | Lên đến 6000 rpm |
| Nhiệt độ hoạt động | -20°C đến +85°C |
| Chịu rung | 10 … 2000 Hz |
| Chịu sốc | 1000 m/s² |
| Cổng kết nối | Cáp hoặc đầu nối RC1 |
Những thông số này cho phép ENI58IL-H10BA5-1024UD1-RC1 hoạt động ổn định tại dây chuyền tốc độ cao, môi trường có rung động lớn và tần suất vận hành liên tục.
4. Đặc điểm nổi bật
Độ chính xác cao
Độ phân giải 1024 xung giúp phản hồi vị trí trơn tru, thích hợp cho máy CNC, robot và thiết bị yêu cầu độ chính xác cao.
Chống nhiễu mạnh
Sử dụng công nghệ quang & mạch lọc nhiễu đặc trưng của ENI58IL Pepperl+Fuchs, đảm bảo tín hiệu ổn định kể cả trong môi trường nhiều biến tần.
Thiết kế trục rỗng 10mm
Giúp lắp đặt nhanh, gọn, dễ kết nối với trục động cơ mà không cần thêm bộ ghép nối.
Độ bền cơ khí vượt trội
Vỏ nhôm cứng, chịu rung – chịu sốc cực tốt, phù hợp dây chuyền chạy 3 ca liên tục.
Tốc độ quay cao
Đáp ứng tốt cho động cơ tốc độ lớn, băng tải tốc độ cao và robot xoay nhiều trục.
Cấp bảo vệ IP65
Hoạt động ổn định trong môi trường bụi, hơi dầu, rung động nặng.
Tích hợp đơn giản
Tương thích PLC Siemens – Omron – Mitsubishi – Beckhoff; dễ đưa vào hệ thống hiện có.
Nhờ các đặc điểm này, ENI58IL-H10BA5-1024UD1-RC1 luôn nằm trong top model encoder bán chạy nhất tại Pepperl+Fuchs Vietnam.
5. Song Thành Công là đại lý encoder ENI58IL Pepperl+Fuchs Vietnam (10 mã tiêu biểu)
Song Thành Công cung cấp đầy đủ encoder dòng ENI58IL Pepperl+Fuchs, trong đó có model ENI58IL-H10BA5-1024UD1-RC1, cam kết:
CO-CQ chính hãng
Tư vấn chọn model theo động cơ & tải
Hỗ trợ kỹ thuật tại hiện trường
Leadtime nhanh, giá tốt cho dự án
10 mã encoder tiêu biểu:
| cMT-FHDX-820 | Màn hình HMI Full HD HDMI | Full HD HDMI HMI | MAPLE SYSTEMS Vietnam |
| 4010-0011 | Nguồn DIN rail 2.5A | DIN Rail Power Supply 2.5A | MAPLE SYSTEMS Vietnam |
| 4010-0011 | Nguồn cấp điện DIN Rail | DIN Rail Power Supply | MAPLE SYSTEMS Vietnam |
| 7431-0103 | Cáp Ethernet CAT5E 5ft | CAT5E Ethernet Cable 5 ft | MAPLE SYSTEMS Vietnam |
| WP4070A | Web HMI 7 inch | 7″ Web HMI | MAPLE SYSTEMS Vietnam |
| NAMF120105HM0FB (M12V105FT) | Ắc quy công nghiệp | Industrial Battery | Marathon M-FT / GNB Vietnam |
| AC1093 | Hub USB gắn khung thử | USB Hub for Test Frame | Mark-10 Vietnam |
| FS05-500 | Cảm biến lực thông minh | Smart Force Sensor | Mark-10 Vietnam |
| G1061 | Kẹp cưới tự siết chặt | Self-Tightening Wedge Grip | Mark-10 Vietnam |
| AC1120 | Dụng cụ prong (EUR) | Prong (EUR) | Mark-10 Vietnam |
| AC1120 | Dụng cụ prong (EUR) | Prong (EUR) | Mark-10 Vietnam |
| F505-IMT | Khung thử lực tự động hóa | Motorized Force Test Frame | Mark-10 Vietnam |
| AC1120 | Thiết bị đo lực | Force Gauge | Mark-10 Vietnam |
| M3-10 | Thiết bị đo lực | Force Gauge | Mark-10 Vietnam |
| M5-2000 | Máy đo lực căng | Force Gauge | Mark-10 Vietnam |
| M5-2000 | Thước đo lực | Force Gauge | Mark-10 Vietnam |
| MTT01-100 | Thước đo mô-men xoắn nắp | Cap Torque Tester | Mark-10 Vietnam |
| Camflex II 35-35712 DN150 PN16 | Van điều khiển Camflex II | Camflex II Control Valve | Masoneilan Vietnam |



Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.