ENI58IL-H15BA5-1024UD1-RC2 – Encoder quay trục rỗng 15mm Pepperl+Fuchs Vietnam
1. Tổng quan ENI58IL-H15BA5-1024UD1-RC2 của Pepperl+Fuchs Vietnam
Dòng encoder ENI58IL-H15BA5-1024UD1-RC2 là mã sản phẩm thuộc series ENI58IL Pepperl+Fuchs, được phát triển cho các hệ thống đòi hỏi độ chính xác cao, phản hồi tốc độ nhanh và khả năng hoạt động bền bỉ trong môi trường công nghiệp nặng. Đây là loại encoder quay trục rỗng (Hollow Shaft) đường kính 15mm, độ phân giải 1024 xung, phù hợp cho các ứng dụng điều khiển chuyển động, đồng bộ tốc độ, giám sát vị trí và phản hồi vòng kín trong tự động hóa.
Với đặc tính chống rung, chống nhiễu và khả năng chịu điều kiện môi trường khắc nghiệt, ENI58IL-H15BA5-1024UD1-RC2 được sử dụng nhiều trong ngành thép, xi măng, bao bì, gỗ, dệt, robot và hệ thống truyền động công suất lớn. Cấu trúc chắc chắn kết hợp chuẩn bảo vệ IP cao giúp encoder vận hành ổn định trong môi trường dầu, bụi, độ ẩm hoặc nhiệt độ thay đổi liên tục.
Là một trong những dòng encoder tiêu chuẩn tại Pepperl+Fuchs Vietnam, sản phẩm mang lại độ tin cậy cao và tuổi thọ dài, tối ưu cho các dây chuyền sản xuất yêu cầu kiểm soát chuyển động chính xác tuyệt đối.
2. Ứng dụng thực tế
Nhờ độ phân giải 1024 xung và thiết kế trục rỗng 15mm, ENI58IL-H15BA5-1024UD1-RC2 phù hợp với nhiều hệ thống truyền động:
✔ Máy móc cơ khí – chế tạo khuôn
Encoder giúp đồng bộ vị trí spindle, kiểm soát tốc độ quay và phản hồi cho driver servo hoặc inverter.
✔ Dây chuyền bao bì – đóng gói
Đảm bảo tốc độ băng tải ổn định, đồng bộ dao cắt, bộ kéo màng, định vị nhãn.
✔ Ngành thép – cán thép – cuộn thép
ENI58IL Pepperl+Fuchs được ưa chuộng vì chịu được rung động và môi trường bụi nóng.
✔ Máy dệt – kéo sợi – dệt kim
Encoder đảm bảo độ chính xác trong điều chỉnh tốc độ cuộn và căng chỉ.
✔ Hệ thống nâng hạ – cẩu trục
Theo dõi vị trí tang cuốn cáp, ngăn chặn quá hành trình.
✔ Tự động hóa gỗ – MDF – HDF
Phản hồi tốc độ dao cắt, băng tải, đồng bộ actuator.
✔ Robot công nghiệp
Encoder hỗ trợ xác định vị trí chính xác cho các trục quay.
Nhờ độ bền cao, ENI58IL-H15BA5-1024UD1-RC2 được lựa chọn rộng rãi trong các nhà máy thuộc hệ thống Pepperl+Fuchs Vietnam cho các ứng dụng quan trọng yêu cầu tính ổn định lâu dài.
3. Thông số kỹ thuật ENI58IL-H15BA5-1024UD1-RC2 (Pepperl+Fuchs Vietnam)
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Model | ENI58IL-H15BA5-1024UD1-RC2 |
| Series | ENI58IL Pepperl+Fuchs |
| Loại | Encoder quay Incremental |
| Trục | Trục rỗng 15mm (Hollow Shaft) |
| Độ phân giải | 1024 pulses/rev |
| Nguồn cấp | 5VDC hoặc 10…30VDC (tùy version) |
| Giao diện tín hiệu | Push-Pull / Line Driver |
| Tốc độ quay | Lên tới 6000 rpm |
| Chất liệu vỏ | Hợp kim nhôm chống ăn mòn |
| Kiểu đấu nối | Cáp trực tiếp hoặc đầu nối M23 |
| Chuẩn bảo vệ | IP64 – IP67 tùy option |
| Nhiệt độ làm việc | -20°C…+85°C |
| Khả năng kháng nhiễu | Cao, phù hợp môi trường công nghiệp |
Thông số trên cho thấy ENI58IL-H15BA5-1024UD1-RC2 vừa mạnh mẽ vừa linh hoạt, đáp ứng nhu cầu điều khiển chuyển động trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
4. Đặc điểm nổi bật
Độ bền vượt trội
Encoder thuộc dòng ENI58IL Pepperl+Fuchs được thiết kế cho môi trường có bụi, dầu, rung mạnh và nhiệt độ cao.
Độ chính xác ổn định
Độ phân giải 1024 xung giúp xử lý chính xác vị trí và tốc độ, giảm sai số trong hệ thống điều khiển.
Chống nhiễu tốt
Line Driver / Push-Pull đảm bảo tín hiệu ổn định cả khi đi xa hoặc trong môi trường có nhiều biến tần.
Tương thích nhiều chuẩn công nghiệp
Dễ dàng tích hợp vào driver servo, PLC, biến tần Siemens – Mitsubishi – Yaskawa – Delta.
Khả năng lắp đặt linh hoạt
Thiết kế trục rỗng 15mm phù hợp các trục động cơ lớn, giúp tiết kiệm không gian.
Tuổi thọ cao
Vòng bi công nghiệp chất lượng cao giúp ENI58IL-H15BA5-1024UD1-RC2 duy trì hoạt động liên tục trong nhiều năm.
Dễ bảo trì – thay thế
Kích thước tiêu chuẩn ENI58IL giúp việc thay thế encoder trong hệ thống trở nên đơn giản, không cần chỉnh sửa cơ khí.
5. Song Thành Công – Đại lý Pepperl+Fuchs Vietnam (10 mã ENI58IL tiêu biểu)
Song Thành Công cung cấp chính hãng các sản phẩm Pepperl+Fuchs Vietnam, bao gồm dòng encoder ENI58IL Pepperl+Fuchs với đầy đủ chứng từ CO-CQ, hỗ trợ kỹ thuật, tư vấn lựa chọn encoder theo từng hệ thống chuyển động.
10 mã tiêu biểu đang được cung cấp:
| CML720i-R10-1760.A/CV-M12 PN 50119843 | Bộ nhận rào chắn ánh sáng | Light Curtain Receiver | Leuze Vietnam |
| ODSL 30/V-30M Ex d | Cảm biến khoảng cách quang học chống nổ | Explosion-Proof Optical Distance Sensor | Leuze Vietnam |
| FT318BI.3/2N | Cảm biến khuếch tán năng lượng | Energetic Diffuse Sensor | Leuze Vietnam |
| FT318BI.3/2N | Cảm biến khuếch tán năng lượng | Energetic Diffuse Sensor | Leuze Vietnam |
| IS 218MM/2NO-8N0-S12 | Cảm biến từ | Cylindrical Inductive Switch | Leuze Vietnam |
| ISS 118MM/4NC-8E0-M12 | Cảm biến cảm ứng hình trụ | Cylindrical Inductive Sensor | Leuze Vietnam |
| KRT18BM.VT5/L6T-M12 PN: 50131242 | Cảm biến tương phản | Contrast Sensor | Leuze Vietnam |
| KD 095-4 | Đầu nối nữ M12 | Connector, M12 Female 4pin | Leuze Vietnam |
| KD U-M12-4A-V1-050 | Cáp kết nối | Connection Cable | Leuze Vietnam |
| KD S-M12-5A-P1-050 | Cáp kết nối | Connection Cable | Leuze Vietnam |
| KD U-M12-4A-V1-020 | Cáp kết nối | Connection Cable | Leuze Vietnam |
| BPS 348i SM 100 | Hệ thống định vị mã vạch | Bar Code Positioning System | Leuze Vietnam |
| KD S-M12-8A-P1-050 | Cáp kết nối 8 chân | 8-Pin Connection Cable | Leuze Vietnam |
| KD S-M12-5A-P1-050 | Cáp kết nối 5 chân | 5-Pin Connection Cable | Leuze Vietnam |
| ES58-12-00-GY2-10-PT-RX002 | Bộ mã hóa | Encoder | LIKA Vietnam |




Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.