HTB1024B1-108.806-J-S8A2 – Encoder quay gia tăng Yumeng Vietnam cho hệ thống tự động hóa
1. Tổng quan HTB1024B1-108.806-J-S8A2 của Yumeng Vietnam
Trong các dây chuyền tự động hóa, encoder là thiết bị quan trọng dùng để xác định vị trí, tốc độ và hướng quay của trục cơ khí. Dòng HTB1024B1-108.806-J-S8A2 do Yumeng Vietnam cung cấp là encoder quay gia tăng hiệu suất cao, được ứng dụng rộng rãi trong máy CNC, robot công nghiệp, băng tải, máy đóng gói, máy cắt dạng cuộn và nhiều hệ thống điều khiển chuyển động khác.
Encoder HTB1024B1-108.806-J-S8A2 thuộc series HTB1024B1 YUMENG, nổi bật với độ phân giải 1024 PPR, độ ổn định tín hiệu cao và khả năng chịu rung tốt. Thiết bị được nhà máy lựa chọn nhờ độ chính xác vượt trội, cấu trúc thân vỏ chắc chắn và tuổi thọ dài ngay cả khi hoạt động liên tục trong môi trường bụi, dầu hoặc rung động mạnh.
Trong bối cảnh yêu cầu kiểm soát chuyển động ngày càng khắt khe, dòng encoder từ Yumeng Vietnam mang lại giải pháp ổn định và tối ưu chi phí cho doanh nghiệp nâng cấp hệ thống điều khiển, thay thế encoder lỗi hoặc chuẩn hóa theo tiêu chuẩn mới của nhà máy.
2. Ứng dụng thực tế
Nhờ cấu tạo bền vững và độ phân giải cao, encoder HTB1024B1-108.806-J-S8A2 được ứng dụng ở nhiều thiết bị chuyển động yêu cầu độ chính xác lớn:
Ứng dụng phổ biến:
Máy CNC kim loại & gỗ – đo tốc độ spindle, định vị trục X/Y/Z
Máy đóng gói tự động – điều khiển chiều dài bao bì, cắt theo điểm
Robot phân loại – xác định vị trí servo, đảm bảo độ đồng bộ
Băng tải công nghiệp – đo tốc độ băng, đồng bộ hóa tốc độ kéo
Máy cắt cuộn (rewinder/unwinder) – kiểm soát độ căng nhờ tín hiệu encoder
Dây chuyền SMT/PCB – đồng bộ bước chuyển của cụm pick & place
Máy in công nghiệp – kiểm soát hành trình trục in
Thiết bị nâng hạ – giám sát góc quay, tránh quá hành trình
Máy đo chiều dài & định lượng – đảm bảo độ chính xác cao
Robot AGV/AMR – đo tốc độ bánh xe và hướng di chuyển
Trong hệ thống HTB1024B1 YUMENG, model HTB1024B1-108.806-J-S8A2 được đánh giá là ổn định và phù hợp cho các dây chuyền cần phản hồi tín hiệu nhanh, nhiễu thấp và tuổi thọ cao.
3. Thông số kỹ thuật HTB1024B1-108.806-J-S8A2 (thuộc dòng HTB1024B1 YUMENG)
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Model | HTB1024B1-108.806-J-S8A2 |
| Series | HTB1024B1 YUMENG |
| Loại | Encoder quay gia tăng (Incremental Encoder) |
| Độ phân giải | 1024 PPR |
| Điện áp hoạt động | 5–24VDC |
| Kiểu ngõ ra | NPN/Line Driver (tùy cấu hình) |
| Đường kính trục | 8 mm |
| Kiểu trục | Solid Shaft |
| Đường kính vỏ | 58 mm |
| Tốc độ tối đa | 6000 rpm |
| Nhiệt độ làm việc | -20°C … +85°C |
| Kết nối | Cáp tín hiệu 8 lõi |
| Khả năng chống nhiễu | Cao, shielded |
| Vật liệu vỏ | Hợp kim nhôm chống oxy hóa |
| Tiêu chuẩn | Công nghiệp nặng, phù hợp môi trường rung/dầu |
Các thông số trên cho thấy HTB1024B1-108.806-J-S8A2 phù hợp cả với hệ thống servo truyền thống và điều khiển PLC. Độ bền cao và tín hiệu ổn định giúp hạn chế lỗi sai số tích lũy trong quá trình vận hành.
4. Đặc điểm nổi bật
Encoder thuộc series HTB1024B1 YUMENG sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội giúp thiết bị vận hành ổn định trong dây chuyền tự động hóa:
Độ chính xác cao – 1024 PPR
Giúp phản hồi mượt, kiểm soát chuyển động tối ưu trong các hệ thống điều khiển tốc độ và định vị.
Chịu rung và va đập tốt
Vỏ nhôm dày, trục thép cứng, vòng bi độ bền cao phù hợp với môi trường công nghiệp nặng.
Tín hiệu nhiễu thấp
Cáp shield và thiết kế mạch anti-jamming giúp HTB1024B1-108.806-J-S8A2 truyền tín hiệu chính xác kể cả khi gần biến tần hoặc motor công suất lớn.
Tuổi thọ dài – hoạt động liên tục
Độ bền vòng bi và thiết kế thân kín giúp encoder vận hành ổn định trong thời gian dài mà không cần bảo trì nhiều.
Lắp đặt dễ dàng
Kích thước phổ biến 58 mm – trục 8 mm phù hợp với đa số hệ thống encoder hiện có, thuận tiện thay thế trong dây chuyền Yumeng Vietnam.
Tương thích rộng
Hoạt động tốt với PLC Siemens, Omron, Mitsubishi, Keyence, Delta, Beckhoff, Yaskawa…
Giá thành tối ưu
Một trong những điểm mạnh của HTB1024B1 YUMENG là chi phí hợp lý so với encoder châu Âu – Nhật nhưng vẫn đảm bảo hiệu năng cao.
Nhờ loạt ưu điểm này, HTB1024B1-108.806-J-S8A2 được nhà máy chọn làm model thay thế tiêu chuẩn khi encoder cũ xuống cấp.
5. Song Thành Công là đại lý phân phối encoder Yumeng Vietnam (10 mã tiêu biểu)
Song Thành Công là đơn vị phân phối encoder chính hãng từ Yumeng Vietnam, đảm bảo đầy đủ CO-CQ, xuất xứ rõ ràng, tư vấn lắp đặt và hỗ trợ kỹ thuật trực tiếp tại nhà máy.
Dưới đây là 10 mã sản phẩm thuộc series HTB1024B1 YUMENG:
| SM8100 SMR11GGXFRKG/US-100 | Đồng hồ lưu lượng từ tính | Magnetic-Inductive Flow Meter | IFM Vietnam |
| IB5063 IBE3020-FPKG | Cảm biến tiệm cận | Inductive Sensor | IFM Vietnam |
| IF503A IFK3003BBPKG/AM/US104DPS/3G/3D | Cảm biến tiệm cận toàn kim loại | Inductive Full-Metal Sensor | IFM Vietnam |
| CR2016 R360/CabinetModule/32I/0 | Module I/O máy di động | I/O Module for Mobile Machines | IFM Vietnam |
| CR2042 ioControl/In 8/Out 8/M12 | Module I/O máy di động | I/O Module for Mobile Machines | IFM Vietnam |
| E12543 ADOGS030PLS0001H03 | Cáp cái | Female Cordset | IFM Vietnam |
| EC0401 R360/cover | Nắp che | Cover | IFM Vietnam |
| E21248 COOLING BOX O1D | Hộp làm mát O1D | Cooling Box for O1D | IFM Vietnam |
| EC9206 BasicCable/A,B,C//C2.x | Cáp kết nối với vỏ | Connection Cable with Contact Housing | IFM Vietnam |
| EC9207 BasicCable/D,E,F//C3.x | Cáp kết nối với vỏ | Connection Cable with Contact Housing | IFM Vietnam |
| EC9208 BasicCable/P-N1//C1.0 | Cáp kết nối với vỏ | Connection Cable with Contact Housing | IFM Vietnam |
| EC9209 BasicCable/N2//C1.1 | Cáp kết nối với vỏ | Connection Cable with Contact Housing | IFM Vietnam |
| EC2086 R360/CABLE/1,2M | Cáp kết nối AMP | Connecting Cordset with AMP Connector | IFM Vietnam |
| EVC005 (ADOAH040MSS0005H04) | Cáp kết nối cái | Connecting Cable with Socket | IFM Vietnam |
| EVC003 (ADOGH040MSS0010H04) | Cáp kết nối cái | Connecting Cable with Socket | IFM Vietnam |
| EC0705 ecomatDisplay/Cable/40p/2.5m | Cáp kết nối AMP | Connecting Cable with AMP Connector | IFM Vietnam |




Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.