RIF105-0200-PN16-CS – Đồng hồ lưu lượng điện từ DN200 PTFE RIELS INSTRUMENTS Vietnam
1. Tổng quan RIF105-0200-PN16-CS của RIELS RIF105
RIF105-0200-PN16-CS là đồng hồ đo lưu lượng điện từ (Electromagnetic Flow Meter) thuộc dòng RIELS RIF105, chuyên dùng cho các ứng dụng đo lưu lượng nước, nước thải, hóa chất và các chất lỏng dẫn điện trong hệ thống đường ống DN200. Lớp lót PTFE giúp thiết bị hoạt động ổn định trong môi trường có tính ăn mòn cao, đáp ứng yêu cầu của nhiều ngành công nghiệp nặng và xử lý nước sạch – nước thải.
Với thiết kế theo tiêu chuẩn PN16, thân thép carbon bền vững và vật liệu 316 cho điện cực, RIF105-0200-PN16-CS mang lại độ chính xác cao, đầu ra tín hiệu ổn định và độ tin cậy vượt trội. Đây là một trong những model được sử dụng phổ biến bởi các doanh nghiệp đang triển khai thiết bị đo lường từ thương hiệu RIELS RIF105 tại Việt Nam.
Đồng hồ lưu lượng điện từ RIF105-0200-PN16-CS thích hợp cho hệ thống station bơm, khu công nghiệp, nhà máy cấp thoát nước, sản xuất giấy, thực phẩm, xử lý dung dịch và hóa chất. Cấu tạo không có bộ phận chuyển động giúp thiết bị không bị mài mòn và gần như không cần bảo trì.
2. Ứng dụng thực tế
Nhờ thiết kế chắc chắn và khả năng đo chính xác chất lỏng dẫn điện, RIF105-0200-PN16-CS được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp:
Xử lý nước & cấp thoát nước
Đo lưu lượng nước sạch đầu vào, đầu ra
Kiểm soát lưu lượng trạm bơm khu dân cư
Giám sát hệ thống phân phối và chống thất thoát nước
Nước thải – môi trường
Theo dõi lưu lượng nước thải đầu ra
Đo dung dịch bùn, nước thải công nghiệp nồng độ cao
Tích hợp SCADA để giám sát chất lượng xử lý
Hóa chất – dung dịch ăn mòn
Đo axit, kiềm, dung môi, chất xử lý bề mặt
Kiểm soát chất lỏng trong dây chuyền sản xuất hóa chất
Thực phẩm & đồ uống
Đo lưu lượng đường, siro, nước ép
Kiểm soát quá trình sản xuất không gây nhiễm bẩn
Xi măng – giấy – dệt nhuộm
Đo dung dịch hồ, bùn loãng, nước tuần hoàn
Kiểm soát chất lỏng trong các bể chế tạo bán thành phẩm
Nhờ độ ổn định cao, nhiều nhà máy đang dùng dòng RIELS RIF105 lựa chọn RIF105-0200-PN16-CS như một thiết bị tiêu chuẩn cho dây chuyền mới.
3. Thông số kỹ thuật RIF105-0200-PN16-CS (RIELS RIF105 Vietnam)
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Model | RIF105-0200-PN16-CS |
| Thương hiệu | RIELS Instruments – dòng RIELS RIF105 |
| Kiểu đo | Điện từ – Electromagnetic |
| Đường kính ống | DN200 |
| Lớp lót | PTFE chống ăn mòn |
| Điện cực | Thép không gỉ 316 |
| Áp suất làm việc | PN16 |
| Thân | Carbon Steel (CS) |
| Tín hiệu ngõ ra | 4–20mA, Pulse, Modbus tùy cấu hình |
| Độ chính xác | ±0.5% hoặc tốt hơn tùy ứng dụng |
| Lưu chất áp dụng | Chất lỏng dẫn điện ≥ 5 μS/cm |
| Nhiệt độ chất lỏng | Tùy cấu hình PTFE |
| Nguồn cấp | DC hoặc AC theo lựa chọn |
| Cấp bảo vệ | IP65/IP67 |
| Lắp đặt | Mặt bích tiêu chuẩn |
Thông số này giúp RIF105-0200-PN16-CS vận hành ổn định trong hệ thống có lưu lượng lớn, áp suất cao và yêu cầu độ bền hóa chất.
4. Đặc điểm nổi bật
Độ chính xác cao trong mọi điều kiện
Nhờ công nghệ đo điện từ tiên tiến, RIF105-0200-PN16-CS hoạt động ổn định, không bị ảnh hưởng bởi áp suất, độ nhớt hoặc nhiệt độ chất lỏng.
Lớp lót PTFE chống ăn mòn
Phù hợp với dung dịch hóa chất mạnh, nước thải công nghiệp nặng hoặc chất lỏng có tạp chất.
Không có bộ phận chuyển động
Không gây tắc nghẽn, không bị mài mòn → tuổi thọ dài, bảo trì thấp.
Tương thích tốt với hệ thống điều khiển
Hỗ trợ tín hiệu analog & truyền thông số, dễ tích hợp SCADA, DCS.
Thân vỏ PN16 chắc chắn
Giúp đồng hồ RIF105-0200-PN16-CS vận hành ổn định trong tuyến ống áp suất cao.
Ứng dụng linh hoạt
Dùng trong nước sạch, nước thải, hóa chất, thực phẩm, xi măng, dệt nhuộm.
Phù hợp tiêu chuẩn châu Âu
Đảm bảo hiệu suất lâu dài cho các dự án công nghiệp lớn trong nước.
Nhờ các ưu điểm trên, dòng RIELS RIF105 và đặc biệt là model RIF105-0200-PN16-CS được đánh giá rất cao về độ bền và độ ổn định.
5. Song Thành Công là đại lý phân phối RIELS INSTRUMENTS Vietnam (10 mã RIELS RIF105 tiêu biểu)
Song Thành Công là đối tác cung cấp thiết bị đo lường dòng RIELS RIF105, bao gồm model RIF105-0200-PN16-CS, với đầy đủ:
CO-CQ chính hãng
Báo giá dự án
Hỗ trợ kỹ thuật
Tư vấn lựa chọn size DN phù hợp
Cấu hình tín hiệu theo yêu cầu nhà máy
10 mã dòng RIELS RIF105 tiêu biểu:
| MGB-L1-APA-AB6A1-S1-R-109764 | Mô-đun khóa cửa an toàn | Guard Locking Module | Euchner Vietnam |
| MGB-L1-APA-AB6A1-S1-L-117068 | Mô-đun khóa cửa an toàn | Guard Locking Module | Euchner Vietnam |
| MGB-L1-APA-AA6A1-S3-R-110585 | Mô-đun khóa cửa an toàn | Guard Locking Module | Euchner Vietnam |
| MGB-L1-APA-AA6A1-S3-L-110586 | Mô-đun khóa cửa an toàn | Guard Locking Module | Euchner Vietnam |
| MGB-L1-APA-AA1A2-S1-R-112597 | Mô-đun khóa cửa an toàn | Guard Locking Module | Euchner Vietnam |
| MGB-L1-APA-AA1A2-S1-L-112599 | Mô-đun khóa cửa an toàn | Guard Locking Module | Euchner Vietnam |
| MGB-E-A-100465 | Mô-đun cửa thoát hiểm | Gate Box Escape Release Module | Euchner Vietnam |
| MSC-CE-AC-FI8FO2-121290 | Mô-đun mở rộng MSC | Expansion Module MSC | Euchner Vietnam |
| MSC-CE-O16-122707 | Mô-đun mở rộng MSC | Expansion Module MSC | Euchner Vietnam |
| CES-AZ-AES-02B-104775 | Đơn vị đánh giá | Evaluation Unit | Euchner Vietnam |
| ES-XW1E-LV412Q4MFR-105014 | Nút dừng khẩn cấp | E-Stop Button | Euchner Vietnam |
| AC-MC-SB-M-A-157024 | Bộ nối tiếp | Connector | Euchner Vietnam |
| CES-EA-TC-AK06-104771 | Bộ kết nối | Connection Set | Euchner Vietnam |
| AC-MC-00-0-B-156718 | Phích cắm bịt kín | Blind Plug | Euchner Vietnam |
| CET-A-BWK-50X-096327 | Bộ truyền động | Actuator | Euchner Vietnam |
| CES-A-BBN-C04-115271 | Bộ truyền động | Actuator | Euchner Vietnam |



Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.