Z5M18B-F-640-lp45-sf – Mô-đun laser đường 640nm 5mW Z-Laser Vietnam
1. Tổng quan Z5M18B-F-640-lp45-sf của Z-Laser Vietnam
Trong lĩnh vực định vị, căn chỉnh và chiếu đường laser công nghiệp, dòng mô-đun Z5M18B-F-640-lp45-sf là lựa chọn phổ biến nhờ độ ổn định cao, độ sáng mạnh và tuổi thọ lớn. Đây là model thuộc hệ sinh thái quang học của Z-Laser Vietnam, được phát triển để đáp ứng các ứng dụng công nghiệp cần độ chính xác tuyệt đối.
Z5M18B-F-640-lp45-sf sử dụng bước sóng đỏ 640nm với công suất 5mW, cho ra đường chiếu sắc nét, ổn định và dễ quan sát kể cả trong môi trường có ánh sáng mạnh. Sản phẩm được thiết kế để hoạt động liên tục, chịu rung, chống bụi, hỗ trợ lắp đặt linh hoạt trên máy móc, robot hoặc thiết bị đo lường.
Đối với các doanh nghiệp đang tìm kiếm mô-đun laser ổn định, bền và chính xác, model Z-Laser 100910590 (mã tương đương của sản phẩm) là lựa chọn rất phù hợp, đặc biệt trong các dây chuyền sản xuất có yêu cầu nhận diện tuyến tính hoặc định vị điểm chuẩn.
2. Ứng dụng thực tế
Nhờ độ ổn định và khả năng chiếu đường rõ nét, Z5M18B-F-640-lp45-sf được sử dụng rộng rãi trong nhiều nhóm ứng dụng:
Định vị và căn chỉnh
Căn chỉnh vật liệu gỗ, nhôm, thép trong quy trình cắt, xẻ hoặc phay.
Canh đường cắt, đường ghép trong ngành nội thất, cơ khí.
Dây chuyền đóng gói – dán nhãn
Tạo đường chuẩn để hệ thống camera kiểm tra vị trí tem.
Sản xuất vải – da – in ấn
Chiếu đường chuẩn cho máy cắt vải tự động.
Định hướng đường may hoặc đường in.
Công nghiệp xây dựng – đá – kính
Chiếu đường thẳng trên bề mặt lớn để xác định đường khoan, đường mài.
Dẫn hướng cho máy cắt đá tấm, kính cường lực.
Tự động hóa và robot
Tạo line để robot pick & place định vị điểm lấy chính xác.
Hỗ trợ hệ thống vision trong đo kích thước.
Tính ổn định cao giúp Z5M18B-F-640-lp45-sf vận hành tốt trong môi trường bụi, rung hoặc có tác động cơ học, đặc biệt phù hợp với các nhà máy đang sử dụng giải pháp từ Z-Laser Vietnam.
3. Thông số kỹ thuật Z5M18B-F-640-lp45-sf (Z-Laser 100910590)
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Model | Z5M18B-F-640-lp45-sf |
| Mã tương đương | Z-Laser 100910590 |
| Loại laser | Laser đường (Line Laser Module) |
| Bước sóng | 640 nm |
| Công suất | 5 mW |
| Điện áp cấp | 5–30 VDC |
| Đường chiếu | Line profile lp45 |
| Độ mở đường | Tùy biến theo khoảng cách – phù hợp đo và căn chỉnh |
| Vỏ bảo vệ | Thân kim loại M18, chống bụi |
| Nhiệt độ làm việc | -10°C đến +50°C |
| Độ ổn định tia | Cao, sai số thấp |
| Cấp bảo vệ | IP phù hợp môi trường sản xuất |
| Ứng dụng ưu tiên | CNC – Vision – Định vị tuyến tính |
| Hệ sinh thái | Z-Laser Vietnam |
Thông số này cho thấy Z5M18B-F-640-lp45-sf có thể hoạt động bền bỉ trong môi trường công nghiệp liên tục 24/7.
4. Đặc điểm nổi bật của
Tia laser đỏ 640nm sáng và dễ quan sát
Dòng laser Z5M18B-F-640-lp45-sf cho ra vệt line rõ, ổn định, hỗ trợ người vận hành hoặc camera nhận diện tốt dù ở khoảng cách xa.
Độ bền cao, hoạt động ổn định
Thiết kế thân kim loại M18 chống rung, chống lệch tâm, phù hợp với máy CNC, máy cưa, robot và các thiết bị rung mạnh.
Tối ưu độ chính xác
Sai số line thấp, phân bố ánh sáng đều, hỗ trợ đo – nhận diện – căn chỉnh chính xác.
Dễ lắp đặt – dễ tích hợp
Model Z-Laser 100910590 tương thích với nhiều dòng nguồn, có ngàm bắt tiêu chuẩn, tiện thay thế hoặc nâng cấp.
Hoạt động bền bỉ 24/7
Được sản xuất theo tiêu chuẩn nghiêm ngặt của Z-Laser Germany, đảm bảo không bị nóng, lệch line hoặc suy công suất sau thời gian dài.
Ứng dụng linh hoạt
Đáp ứng tốt nhiều môi trường: gỗ, đá, kính, cơ khí, đóng gói, trường nhìn của camera vision…
Các đặc điểm này giúp Z5M18B-F-640-lp45-sf trở thành một trong những mô-đun được khách hàng lựa chọn nhiều nhất trong nhóm laser line công nghiệp.
5. Song Thành Công là đại lý Z-Laser Vietnam (10 mã tiêu biểu)
Song Thành Công cung cấp chính hãng các dòng laser công nghiệp của Z-Laser Vietnam, bao gồm model Z5M18B-F-640-lp45-sf và các mã thuộc nhóm Z-Laser 100910590, hỗ trợ:
CO-CQ đầy đủ
Hướng dẫn căn chỉnh và chọn góc line
Leadtime nhanh
Tư vấn thay thế mô-đun cũ
Hỗ trợ kỹ thuật vision & căn chỉnh
10 mã Z-Laser tiêu biểu khách hàng đặt nhiều:
| FG-201CV-AAD-33-V-DA-000 | Bộ điều khiển lưu lượng khối | Mass Flow Controller | Bronkhorst Vietnam |
| F-203AV-M50-AGD-55-V | Bộ điều khiển lưu lượng khối | Mass Flow Controller | Bronkhorst Vietnam |
| IQF-100C-AAD-11-V-A | Bộ đo lưu lượng khối | IQ+FLOW Mass Flow Meter | Bronkhorst Vietnam |
| FG-211CV | Cảm biến lưu lượng | Flow Sensor | Bronkhorst Vietnam |
| 3809GBB12DGCB1A0V000 | Bộ điều khiển lưu lượng | Flow Controller | Brook Instrument Vietnam |
| 4955 | Micro điện dung chống ồn thấp | Low Noise Microphone | Brüel & Kjaer Vibro Vietnam / BKSV Vietnam |
| Tungsten Needle? Ref.706/032/s3 | Kim vonfram | Tungsten Needle (details unclear) | Canneed Vietnam |
| CanNeed-STR-100-M | Khung chính máy lột mối hàn | Seam Stripper Mainframe | Canneed Vietnam |
| CanNeed-CSS-P3 | Cưa mối hàn di động | Portable Seam Saw | Canneed Vietnam |
| CanNeed-CSS-P3 | Cưa mối hàn di động | Portable Seam Saw | CanNeed Vietnam |
| CanNeed-Seam Sight-P | Máy đo mối hàn tự động di động | Portable Full Automatic Seam Monitor | Canneed Vietnam |
| CanNeed-Seam Sight-P | Máy đo mối hàn tự động di động | Portable Full Automatic Seam Monitor | CanNeed Vietnam |
| Canneed-CSM-207 | Máy đo độ dày vỏ kim loại | Metal Can Thickness Gauge | Canneed Vietnam |
| Canneed-L-100 | Thiết bị kiểm tra độ tinh khiết CO2 | CO2 Purity Tester | Canneed Vietnam |
| JWPSA4B02S0523 | Bộ điều khiển tủ lạnh | Refrigeration Controller | CAREL Vietnam |
| 10-925-6552 | Cụm nối nhanh | Quick Coupling | CEJN Vietnam |
| SUL865070 | Rơ-le trạng thái rắn | Solid State Relay | Celduc Vietnam |




Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.