VML2-5 – Van điện từ mở chậm đóng nhanh 500mbar Elektrogas Vietnam cho hệ thống khí đốt công nghiệp
1. Tổng quan VML2-5 của Elektrogas VML
Dòng van điện từ VML2-5 là một trong những model quan trọng thuộc series Elektrogas VML, được thiết kế dành cho hệ thống đốt công nghiệp sử dụng khí gas, LPG hoặc hỗn hợp khí đốt áp suất thấp. Đây là van mở chậm – đóng nhanh, giúp điều tiết an toàn và ổn định trong quá trình cấp khí, đồng thời giảm nguy cơ xung lực hoặc va đập áp suất khi khởi động.
Tại thị trường công nghiệp Việt Nam, sản phẩm VML2-5 được ứng dụng nhiều trong lò hơi, buồng đốt, dây chuyền sấy, lò nung và hệ thống cấp khí trung tâm. Điểm nổi bật của dòng Elektrogas VML là thiết kế bền bỉ, vận hành tin cậy, chịu áp suất đến 500 mbar, phù hợp các tiêu chuẩn EN và ISO liên quan đến thiết bị khí đốt.
Nhờ kết cấu coil chất lượng cao, vật liệu thân van chắc chắn và cơ cấu truyền động chính xác, VML2-5 hỗ trợ điều tiết gas ổn định, giảm rủi ro rò rỉ và tăng tuổi thọ toàn bộ hệ thống đốt. Các nhà máy trong lĩnh vực thực phẩm, gốm sứ, xi măng, hóa chất… đều ưu tiên lựa chọn dòng Elektrogas Vietnam, trong đó VML2-5 là model phổ biến nhất.
2. Ứng dụng van điện
Với khả năng hoạt động ổn định trong áp suất lên đến 500 mbar, VML2-5 phù hợp đa dạng môi trường công nghiệp, đặc biệt nơi yêu cầu độ an toàn cao khi cấp khí đốt.
Ứng dụng tiêu biểu:
Lò hơi công nghiệp: điều tiết khí đốt trước burner, giúp lửa ổn định và giảm hiện tượng kích nổ.
Buồng đốt – burner: van đóng nhanh hạn chế sự cố ngọn lửa lan hoặc cháy ngược.
Lò nung gốm sứ, lò nhiệt luyện kim loại: đảm bảo áp suất và lưu lượng gas luôn ổn định trong mỗi chu kỳ đốt.
Hệ thống sấy thực phẩm và vật liệu: giảm dao động ngọn lửa, tối ưu nhiệt độ sấy.
Dây chuyền xử lý nhiệt nhựa – in bao bì: ngăn chặn rò khí khi thao tác mở/đóng khẩn cấp.
Hệ thống phân phối khí trung tâm nhà máy: đóng vai trò van an toàn cho từng nhánh.
Trạm cấp khí LPG hóa hơi: chịu được áp suất cao, thích hợp môi trường ẩm – nhiệt độ thay đổi lớn.
Sản phẩm VML2-5 còn được nhiều đơn vị sử dụng như van thay thế cho các hệ thống burner cũ, đặc biệt những hệ thống đang sử dụng các dòng tương tự thuộc series Elektrogas VML nhưng cần nâng cấp tốc độ đóng để tăng an toàn.
3. Thông số kỹ thuật VML2-5 (Elektrogas VML – áp 500 mbar)
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Model | VML2-5 |
| Dòng sản phẩm | Elektrogas VML |
| Chức năng | Van điện từ mở chậm – đóng nhanh |
| Áp suất làm việc | Lên đến 500 mbar |
| Nhiên liệu phù hợp | Gas tự nhiên, LPG, Biogas |
| Kích thước kết nối | G 1/2”, G 3/4”, tùy phiên bản |
| Điện áp điều khiển | 230VAC hoặc 24VDC |
| Độ kín rò | Đạt tiêu chuẩn EN 161: Class A |
| Vật liệu thân van | Hợp kim nhôm chịu áp lực |
| Coil điện | Cuộn dây chống quá nhiệt |
| Kiểu đóng | Đóng tức thời khi mất điện |
| Tốc độ mở | Mở chậm, giảm sốc áp |
| Nhiệt độ môi trường | -10°C đến +60°C |
| Ứng dụng chính | Hệ thống burner, lò hơi, lò nung |
Bộ thông số trên là điểm mạnh của VML2-5, giúp sản phẩm hoạt động ổn định và an toàn trong hệ thống cấp khí có mức tiêu thụ lớn và yêu cầu chính xác cao.
4. Đặc điểm nổi bật
1. Cơ chế mở chậm – đóng nhanh tối ưu an toàn
Một trong những yếu tố quan trọng nhất của VML2-5 là van đóng ngay lập tức khi mất điện hoặc xảy ra sự cố, hạn chế tối đa nguy cơ rò khí. Khi mở, van tăng lưu lượng từ từ để tránh hiện tượng “đập áp”, rất hữu ích trong burner công suất lớn.
2. Chịu áp 500 mbar
Đa số van điện từ thông thường chỉ hỗ trợ 200–360 mbar.
Dòng Elektrogas VML, trong đó có VML2-5, đạt tới 500 mbar, cho phép sử dụng trong hệ thống áp cao, tiết kiệm số lượng thiết bị và chi phí lắp đặt.
3. Vật liệu bền – thân nhôm đúc chất lượng cao
Thân van được gia công chính xác, chống oxy hóa và chịu rung tốt. Coil dây chịu được nhiệt cao, bảo vệ chống cháy nổ theo tiêu chuẩn châu Âu.
4. Tương thích dễ dàng
VML2-5 có thể lắp đặt với hầu hết đầu đốt công nghiệp như: Weishaupt, Baltur, Riello, Ecoflam, Oilon… Chỉ cần thay thế khớp nối tương ứng là vận hành ổn định.
5. Hoạt động êm – ít bảo trì
Thiết kế đơn giản giúp van ít bị kẹt hoặc nghẹt bụi gas. Chi phí bảo trì thấp, tuổi thọ cao hơn nhiều dòng van thông thường.
6. Đạt tiêu chuẩn EN 161 – Class A
Đây là tiêu chuẩn bắt buộc cho van an toàn khí đốt châu Âu, chứng minh độ kín rò, độ bền và khả năng bảo vệ hệ thống trong trường hợp sự cố.
Nhờ những đặc điểm trên, sản phẩm VML2-5 nhanh chóng trở thành một trong các model phổ biến nhất của dòng Elektrogas VML tại thị trường Việt Nam.
5. Song Thành Công là đại lý van Elektrogas Vietnam (10 model tiêu biểu)
Song Thành Công cung cấp đầy đủ các dòng van thuộc series Elektrogas VML, trong đó có VML2-5, với ưu điểm:
CO–CQ chính hãng
Báo giá dự án nhanh
Tư vấn chọn đúng lưu lượng – áp suất
Hỗ trợ bản vẽ – catalouge – hướng dẫn đấu nối
Hàng sẵn kho cho các model thông dụng
10 mã sản phẩm tiêu biểu:
| SA2-AM1-GS3 (13370505) | Bộ truyền động quay kết hợp hộp số | Combination Rotary Actuator with Gearbox | Auma Actuator Vietnam |
| AM-02.1 (85007274) | Bộ điều khiển truyền động | Actuator Control AUMA MATIC | Auma Actuator Vietnam |
| 85007274 (AM-02.1) | Bộ điều khiển truyền động | Actuator Control AUMA MATIC | Auma Actuator Vietnam |
| 13370505 (SA2-AM1-GS3) | Bộ truyền động quay kết hợp hộp số | Combination Rotary Actuator with Gearbox | Auma Actuator Vietnam |
| 13370508 (SA2-AM1) | Bộ truyền động quay kết hợp | Rotary Actuator with Actuator Control | Auma Actuator Vietnam |
| GS-160.3 | Hộp số xoay | Swivel Gearbox | Auma Gear Vietnam |
| GS-160.3 | Hộp số xoay | Swivel Gearbox | Auma Gear Vietnam |
| BRQM1M-DDTA | Cảm biến quang khuếch tán | Diffuse Photoelectric Sensor | Autonics Vietnam |
| V-430/BH320 | Đầu cảm biến đa năng | Multi Sensor Head | AUTRONICA Fire Vietnam |
| AVI-PSM-1119 | Cảm biến mức admittance thông minh | RF Intelligent Admittance Level Sensor | AVI Vietnam |
| RA35M-1024-Y6FCU1HA00-5-24-50 | Bộ mã hóa quang | Optical Encoder | Avtron Encoders Vietnam |
| VS-068 | Cảm biến rung VS-068 | VS-068 Vibration Sensor | B&K Vibro Vietnam |
| VS-069 | Cảm biến rung VS-069 | VS-069 Vibration Sensor | B&K Vibro Vietnam |
| VS-077 | Cảm biến rung VS-077 | VS-077 Vibration Sensor | B&K Vibro Vietnam |
| VC-1850 (C106385.001) | Hệ thống giám sát rung động vòng bi | Bearing Vibration Monitoring System | B&K Vibro Vietnam |
| BUS005F BUS M30M1-PPX-07/035-S92K | Cảm biến tiệm cận | Proximity Sensor | Balluff Vietnam |
| BNS0292 BNS 819-B03-L12-61-12-10 | Công tắc cảm biến | Sensor Switch | Balluff Vietnam |
| BTL1PL8 BTL7-E505-M0150-TT3-SA348-S32 | Cảm biến vị trí tuyến tính | Linear Position Sensor | Balluff Vietnam |
| BTL06YN BTL7-E100-M0150-B-KA05 | Cảm biến vị trí tuyến tính | Linear Position Sensor | Balluff Vietnam |
| BAM013L BTL-P-1013-4R | Phụ kiện nam châm cảm biến | Sensor Accessory | Balluff Vietnam |
| BES05Z4 (BES 516-300-S358/2.062″-S4) | Cảm biến cảm ứng | Inductive Sensor | Balluff Vietnam |
| BHS0032 (BES 516-300-S262-S4-D) | Cảm biến cảm ứng | Inductive Sensor | Balluff Vietnam |
| BTL3YCU BTL PA0400-1500-C15AAAB0-000S15 | Cảm biến từ tính tuyến tính | Magnetostrictive Sensor | Balluff Vietnam |




Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.