R19767-M14 – Đồng hồ áp suất lạnh DN100 Tempress Vietnam
Trong các hệ thống làm lạnh công nghiệp, thiết bị đo lường đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát và duy trì hiệu suất vận hành ổn định. R19767-M14, một trong những dòng sản phẩm nổi bật của Tempress, được thiết kế để đáp ứng nhu cầu giám sát áp suất môi chất lạnh trong điều kiện vận hành khắc nghiệt. Với thiết kế chắc chắn, độ chính xác cao và khả năng chống rung vượt trội, đồng hồ áp suất lạnh này đang là lựa chọn tối ưu cho các doanh nghiệp tại Việt Nam trong lĩnh vực làm lạnh và điều hòa không khí.
Tổng quan về sản phẩm
R19767-M14 là đồng hồ đo áp suất thuộc dòng Refrigeration Pressure Gauge DN100 Type A10 của Tempress – Đan Mạch, chuyên dùng để đo áp suất trong các hệ thống làm lạnh sử dụng môi chất gas như R134a, R404A, R407C, R410A và R507. Thiết bị có đường kính mặt 100mm, vỏ bằng thép không gỉ chắc chắn, tích hợp sẵn chân ren G½” và môi chất chống rung glycerine để đảm bảo hoạt động ổn định trong điều kiện rung lắc cao.
Với hiệu suất ổn định và khả năng chống chịu tốt với môi trường hóa chất và nhiệt độ thay đổi, R19767-M14 phù hợp để lắp đặt trong các kho lạnh, máy nén công nghiệp, hệ thống điều hòa trung tâm hoặc trong ngành thực phẩm và logistics lạnh.
Đặc điểm nổi bật R19767-M14
-
Mặt đồng hồ DN100 dễ quan sát, vạch chia rõ ràng với thang đo kép (bar/psi).
-
Tích hợp sẵn môi chất glycerine giúp giảm rung kim, tăng độ bền và độ ổn định đo.
-
Vỏ máy và viền bằng thép không gỉ AISI 304, chống ăn mòn trong môi trường hóa chất.
-
Được thiết kế để đo áp suất cho các môi chất lạnh như R134a, R404A, R407C, R410A, R507.
-
Chân ren G½” chuẩn châu Âu, dễ lắp đặt vào hệ thống đường ống hoặc manifold.
-
Đạt chuẩn EN 837-1, đảm bảo độ chính xác và độ an toàn khi sử dụng trong công nghiệp.
-
Kim đồng hồ cân bằng, chống kẹt và có khả năng tự hồi nhanh khi có áp suất thay đổi đột ngột.
-
Có thể sử dụng được cho cả áp suất dương và áp suất chân không.
-
Phù hợp sử dụng trong môi trường làm việc từ -20°C đến +60°C.
-
Sản xuất tại Đan Mạch với quy trình kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt từ Tempress.
Thông số kỹ thuật R19767-M14
Thông số kỹ thuật | Giá trị |
---|---|
Model | R19767-M14 |
Loại thiết bị | Đồng hồ đo áp suất lạnh – Refrigeration Pressure Gauge |
Dòng sản phẩm | Type A10 – DN100 |
Đường kính mặt | 100 mm |
Dải đo | -1 đến 30 bar (thang đo kép: bar / psi) |
Vật liệu vỏ | Thép không gỉ AISI 304 |
Môi chất bên trong | Glycerine |
Loại môi chất sử dụng | R134a, R404A, R407C, R410A, R507 |
Chuẩn kỹ thuật | EN 837-1 |
Loại kết nối | G½” (BSPP male thread) |
Nhiệt độ hoạt động | -20°C đến +60°C |
Cấp chính xác | ±1.6% toàn dải |
Vị trí lắp đặt | Dọc (vertical mounting) |
Xuất xứ | Tempress – Đan Mạch |
Ứng dụng thực tế R19767-M14 Refrigeration Pressure Gauge DN100 Type A10
-
Giám sát áp suất gas lạnh trong máy nén khí và hệ thống làm lạnh công nghiệp.
-
Lắp đặt tại cụm điều hòa trung tâm, chiller hoặc hệ thống HVAC lớn.
-
Ứng dụng trong kho lạnh thực phẩm, trung tâm phân phối hàng hóa đông lạnh.
-
Giám sát áp suất tại máy lạnh container lạnh (reefers) trong ngành logistics.
-
Tích hợp trong hệ thống làm mát thiết bị điện công nghiệp và trạm điện.
-
Sử dụng trong trạm nạp gas lạnh tự động tại xưởng sửa chữa ô tô, xe container lạnh.
-
Đo áp suất cho hệ thống lạnh thương mại, siêu thị và tủ trưng bày đông lạnh.
-
Giám sát áp suất trong trạm làm lạnh nhà máy sản xuất bia, sữa và đồ uống.
-
Ứng dụng trong hệ thống lạnh sử dụng môi chất mới, thân thiện với môi trường.
-
Đo áp suất và áp suất chân không cho máy nén piston và máy nén xoắn ốc (scroll).
Đại lý Tempress tại Việt Nam
Song Thành Công là đơn vị nhập khẩu và phân phối chính thức các dòng sản phẩm Tempress Vietnam, bao gồm đồng hồ đo áp suất, cảm biến nhiệt độ, công tắc cơ điện và phụ kiện đo lường công nghiệp từ Đan Mạch. Với cam kết cung cấp hàng chính hãng, bảo hành dài hạn và hỗ trợ kỹ thuật tận nơi, chúng tôi là đối tác đáng tin cậy của các nhà máy, nhà thầu và kỹ sư hệ thống trên toàn quốc.
Dưới đây là 10 model Tempress phổ biến được phân phối tại thị trường Việt Nam:
STT | Model |
Model
|
---|---|---|
1 | R19767-M14 |
R19767-M14
|
2 | R19765-M10 |
Internal No.: R50568
Thermometer Type: A81 100n 0-120C Ø13L100 DL50 NL50 TR7604 Tempress 0-120, ,Materials: CIP,Stem:: Type: Damping: |
3 | T26180-TF | Internal No.: R44832 Thermometer Type: A78 63bc 0-120C Ø10L190 Tempress0-120, ,Materials: ,Stem:: Type: Damping: |
4 | M24500-B12 | Thiết bị đo áp suất: Part no: R42636-G12
R19767 Tempress Vietnam |
5 | R19920-P04 | Internal No.: R41464 Pressure gauge Type: A33 100n TR7604 0-16fkt 0-16, ,Materials: CIP |
6 | R15410-TX | Internal No.: R41459 Pressure gauge Type: A33 100n TR7604 0-10fkt Tempress0-10, ,Materials: CIP,Type: DampingR19767 Tempress Vietnam |
7 | R19567-C18
R19767 Tempress Vietnam |
Item number: R41459
|
8 | T26200-NPT |
Thiết bị đo áp suất: Part no: 000074-003
|
9 | R19004-A05 | DN100 Đồng hồ đo áp suất S/n: 000439-012 |
10 | R19860-TB | Thiết bị đo áp suất lạnh R744 (CO₂) – chuyên dụng cho hệ thống mới |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.